Bản dịch của từ Finishing touch trong tiếng Việt
Finishing touch

Finishing touch (Idiom)
Yếu tố trang trí cuối cùng được thêm vào để cải thiện diện mạo hoặc sự hoàn thiện của tác phẩm.
The last decorative element added to improve the appearance or completeness of a work.
The conclusion is like the finishing touch to your essay.
Phần kết luận giống như chấm phá cuối cùng cho bài luận của bạn.
Leaving out a conclusion is a mistake, it's the finishing touch.
Bỏ qua một phần kết luận là một sai lầm, đó là chấm phá cuối cùng.
Is the finishing touch necessary for a well-structured IELTS essay?
Chấm phá cuối cùng có cần thiết cho một bài luận IELTS có cấu trúc tốt không?
Her smile was the finishing touch to her charming personality.
Nụ cười của cô ấy là điểm nhấn cuối cùng cho tính cách quyến rũ của cô ấy.
The lack of decorations was the finishing touch that made the party dull.
Sự thiếu trang trí là điểm nhấn cuối cùng khiến bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo.
Was the beautiful bouquet the finishing touch to your wedding ceremony?
Bó hoa đẹp có phải là điểm nhấn cuối cùng cho lễ cưới của bạn không?
Her smile was the finishing touch on the photo.
Nụ cười của cô ấy là bước ngoặt cuối cùng trên bức ảnh.
Not having music at the party was the finishing touch.
Không có nhạc tại buổi tiệc là bước ngoặt cuối cùng.
Was the colorful banner the finishing touch for the event?
Cái bảng màu sắc có phải là bước ngoặt cuối cùng cho sự kiện không?
"Câu nói 'finishing touch' thường được dùng để chỉ những chi tiết cuối cùng hoặc hoàn thiện giúp tăng cường giá trị hoặc tính thẩm mỹ của một tác phẩm, dự án hoặc sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để ám chỉ đến các yếu tố kết thúc mang tính quyết định. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm 't' trong 'touch'".
Cụm từ "finishing touch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "finishing" và "touch". "Finishing" xuất phát từ động từ Latinh "finire", có nghĩa là "hoàn thành". "Touch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toucher", có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm nhận". Cụm từ này dùng để chỉ những chi tiết cuối cùng, tạo ra sự hoàn thiện cho một tác phẩm hoặc công việc, phản ánh ý nghĩa về sự hoàn tất và tinh chỉnh trong quá trình sáng tạo.
Cụm từ "finishing touch" thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về nghệ thuật, thiết kế hoặc bất kỳ công trình nào khi việc hoàn thiện đang được thực hiện, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, nơi mà khả năng mô tả và thể hiện sự hoàn hảo là cần thiết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading có thể không cao do tính chuyên biệt, nhưng khi đề cập đến các sản phẩm, dự án nghệ thuật hay kiến trúc, cụm từ đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt sự hoàn thiện và tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
