Bản dịch của từ Finishing touch trong tiếng Việt

Finishing touch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finishing touch (Idiom)

01

Yếu tố trang trí cuối cùng được thêm vào để cải thiện diện mạo hoặc sự hoàn thiện của tác phẩm.

The last decorative element added to improve the appearance or completeness of a work.

Ví dụ

The conclusion is like the finishing touch to your essay.

Phần kết luận giống như chấm phá cuối cùng cho bài luận của bạn.

Leaving out a conclusion is a mistake, it's the finishing touch.

Bỏ qua một phần kết luận là một sai lầm, đó là chấm phá cuối cùng.

Is the finishing touch necessary for a well-structured IELTS essay?

Chấm phá cuối cùng có cần thiết cho một bài luận IELTS có cấu trúc tốt không?

02

Một chi tiết cuối cùng giúp nâng cao hiệu quả hoặc chất lượng tổng thể của một cái gì đó.

A final detail that enhances the overall effect or quality of something.

Ví dụ

Her smile was the finishing touch to her charming personality.

Nụ cười của cô ấy là điểm nhấn cuối cùng cho tính cách quyến rũ của cô ấy.

The lack of decorations was the finishing touch that made the party dull.

Sự thiếu trang trí là điểm nhấn cuối cùng khiến bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo.

Was the beautiful bouquet the finishing touch to your wedding ceremony?

Bó hoa đẹp có phải là điểm nhấn cuối cùng cho lễ cưới của bạn không?

03

Cái gì đó làm cho một dự án hoặc nhiệm vụ hoàn thành.

Something that makes a project or task complete.

Ví dụ

Her smile was the finishing touch on the photo.

Nụ cười của cô ấy là bước ngoặt cuối cùng trên bức ảnh.

Not having music at the party was the finishing touch.

Không có nhạc tại buổi tiệc là bước ngoặt cuối cùng.

Was the colorful banner the finishing touch for the event?

Cái bảng màu sắc có phải là bước ngoặt cuối cùng cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finishing touch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore collecting tiny works of art like jewellery because they are the ideal to your entire outfit in addition to being accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Finishing touch

Không có idiom phù hợp