Bản dịch của từ Finnish trong tiếng Việt
Finnish

Finnish (Adjective)
Many Finnish people enjoy sauna culture and outdoor activities.
Nhiều người Phần Lan thích văn hóa tắm hơi và hoạt động ngoài trời.
Finnish social policies do not support excessive working hours.
Chính sách xã hội của Phần Lan không ủng hộ giờ làm việc quá nhiều.
Are Finnish schools better than those in the United States?
Các trường học Phần Lan có tốt hơn ở Hoa Kỳ không?
Finnish (Verb)
We will finish the community project by next week.
Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án cộng đồng vào tuần tới.
They did not finish the social event on time.
Họ đã không hoàn thành sự kiện xã hội đúng thời gian.
Will you finish your report on social issues today?
Bạn sẽ hoàn thành báo cáo về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "Finnish" được sử dụng để chỉ cả ngôn ngữ và văn hóa của đất nước Phần Lan. Ngôn ngữ Finnish, thuộc nhóm ngôn ngữ Uralic, là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Phần Lan, với đặc điểm cấu trúc ngữ pháp phức tạp và hệ thống chữ cái dựa trên bảng chữ cái Latinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "Finnish" xuất phát từ tiếng Latinh "Finni", chỉ nhóm người sống ở vùng đất hiện nay gọi là Phần Lan. Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, văn hóa và dân tộc của người Phần Lan. Ngôn ngữ Phần Lan thuộc nhóm ngôn ngữ Ural, và việc sử dụng từ này trong tiếng Anh đã bắt đầu từ thế kỷ 17. "Finnish" không chỉ phản ánh nguồn gốc ngữ âm mà còn thể hiện bản sắc văn hóa và lịch sử của dân tộc Phần Lan.
Từ "Finnish" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thí sinh có thể gặp những thông tin liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và đất nước Phần Lan. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như giáo dục, du lịch hoặc nghiên cứu văn hóa. Trong các văn bản học thuật, "Finnish" có thể được sử dụng để mô tả ngôn ngữ, phong tục tập quán và hệ thống chính trị của Phần Lan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
