Bản dịch của từ Finnish trong tiếng Việt

Finnish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finnish(Noun)

fˈɪnɪʃ
ˈfɪnɪʃ
01

Một người bản địa của Phần Lan

An indigenous person of Finland

Ví dụ
02

Một thành viên của người Phần Lan thuộc dân tộc Finni

A member of the Finnic people of Finland

Ví dụ
03

Ngôn ngữ của người Phần Lan

The language of the Finnish people

Ví dụ