Bản dịch của từ Finnish trong tiếng Việt

Finnish

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Finnish (Adjective)

fˈɪnɪʃ
fˈɪnɪʃ
01

Của hoặc liên quan đến phần lan, con người hoặc ngôn ngữ của phần lan.

Of or relating to finland or its people or language.

Ví dụ

Many Finnish people enjoy sauna culture and outdoor activities.

Nhiều người Phần Lan thích văn hóa tắm hơi và hoạt động ngoài trời.

Finnish social policies do not support excessive working hours.

Chính sách xã hội của Phần Lan không ủng hộ giờ làm việc quá nhiều.

Are Finnish schools better than those in the United States?

Các trường học Phần Lan có tốt hơn ở Hoa Kỳ không?

Finnish (Verb)

fˈɪnɪʃ
fˈɪnɪʃ
01

Đưa đến kết thúc hoặc đến trạng thái hoặc mức độ mong muốn.

Bring to an end or to the desired state or level.

Ví dụ

We will finish the community project by next week.

Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án cộng đồng vào tuần tới.

They did not finish the social event on time.

Họ đã không hoàn thành sự kiện xã hội đúng thời gian.

Will you finish your report on social issues today?

Bạn sẽ hoàn thành báo cáo về các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/finnish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Meanwhile, those working in Italy, the Czech Republic, and Germany had annual earnings of approximately $60,000, about $10,000 higher than that of doctors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Finnish

Không có idiom phù hợp