Bản dịch của từ Fino trong tiếng Việt
Fino

Fino (Noun)
I enjoyed a glass of fino at the social gathering yesterday.
Tôi đã thưởng thức một ly fino tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Fino is not commonly served at local parties in my area.
Fino không thường được phục vụ tại các bữa tiệc địa phương trong khu vực của tôi.
Is fino a popular drink among young people at social events?
Fino có phải là một thức uống phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Từ "fino" được sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là tinh tế hoặc tinh vi, thường dùng để chỉ phẩm chất cao hoặc sự thanh lịch. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó cũng có thể liên quan đến các loại rượu như sherry fino, chỉ loại rượu nhẹ hơn và có khẩu vị tươi mát hơn. Từ này không có phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh vì nó thuộc về ngôn ngữ khác, nhưng khi sử dụng, nó thường duy trì âm sắc gốc Tây Ban Nha trong phát âm.
Từ "fino" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "mục tiêu". Trong tiếng Ý, "fino" được sử dụng để chỉ sự tinh tế, hoàn hảo hoặc chất lượng cao. Lịch sử sử dụng từ này thường gắn liền với các sản phẩm hoặc nghệ thuật có tính chất tinh xảo. Ngày nay, "fino" thường chỉ đến một trạng thái tinh tế hoặc sang trọng, phản ánh nguồn gốc về sự kết thúc hoặc hoàn thiện trong chất lượng.
Từ "fino" có thể không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như văn hóa ẩm thực, "fino" thường được sử dụng để chỉ loại rượu sherry khô đặc trưng của Tây Ban Nha. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong cuộc trò chuyện về sản phẩm cao cấp hay thẩm mỹ, nhằm diễn tả sự tinh tế hoặc chất lượng tốt.