Bản dịch của từ Fins trong tiếng Việt

Fins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fins (Noun)

fˈɪnz
fˈɪnz
01

Số nhiều của vây.

Plural of fin.

Ví dụ

The fish's fins help it swim gracefully in the water.

Vây của cá giúp nó bơi một cách duyên dáng trong nước.

Sharks do not have colorful fins like tropical fish.

Cá mập không có vây nhiều màu sắc như cá nhiệt đới.

Do all fish have fins for swimming efficiently?

Tất cả cá đều có vây để bơi hiệu quả không?

Dạng danh từ của Fins (Noun)

SingularPlural

Fin

Fins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins also possess two flippers/ on either side of their body along with another triangular one atop them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, when sharks are killed for their many types of aquatic species no longer have their natural predators to control their population [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Fins

Không có idiom phù hợp