Bản dịch của từ Fins trong tiếng Việt
Fins

Fins (Noun)
Số nhiều của vây.
Plural of fin.
The fish's fins help it swim gracefully in the water.
Vây của cá giúp nó bơi một cách duyên dáng trong nước.
Sharks do not have colorful fins like tropical fish.
Cá mập không có vây nhiều màu sắc như cá nhiệt đới.
Do all fish have fins for swimming efficiently?
Tất cả cá đều có vây để bơi hiệu quả không?
Dạng danh từ của Fins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fin | Fins |
Họ từ
"Fins" là danh từ chỉ các bộ phận dạng cánh của cá và một số động vật thủy sinh khác, có tác dụng giúp chúng di chuyển và duy trì thăng bằng trong nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "fins" được sử dụng phổ biến với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh có thể thêm các hình thức đặc biệt như "fins" cho các dụng cụ như bơi. Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương tự giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

