Bản dịch của từ Fire hydrant trong tiếng Việt
Fire hydrant

Fire hydrant (Noun)
The fire hydrant on Main Street was painted bright red.
Cột nước cứu hỏa trên phố Main được sơn màu đỏ tươi.
There is no fire hydrant near my neighborhood for emergencies.
Không có cột nước cứu hỏa nào gần khu phố của tôi.
Is the fire hydrant in front of the school functional?
Cột nước cứu hỏa trước trường có hoạt động không?
The fire hydrant was painted bright red for easy visibility.
Cột nước chữa cháy được sơn màu đỏ tươi để dễ nhìn.
There isn't a fire hydrant near my neighborhood for safety.
Không có cột nước chữa cháy nào gần khu phố của tôi để an toàn.
Is the fire hydrant located on Main Street functional during emergencies?
Cột nước chữa cháy trên phố Main có hoạt động trong trường hợp khẩn cấp không?
Một thiết bị ngoài trời cung cấp nguồn nước để dập tắt đám cháy.
An outdoor fixture that provides a water source for extinguishing fires.
The fire hydrant saved the house during the 2020 California wildfires.
Cột nước cứu ngôi nhà trong vụ cháy rừng California năm 2020.
There is no fire hydrant near my friend's apartment building.
Không có cột nước nào gần tòa nhà của bạn tôi.
Is the fire hydrant regularly checked by the city workers?
Cột nước có được kiểm tra thường xuyên bởi công nhân thành phố không?
Cột nước chữa cháy, hay còn gọi là cột chữa cháy, là một thiết bị được lắp đặt trên các đường phố để cung cấp nước cho lính cứu hỏa trong các tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "fire hydrant" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "hydrant" có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh cứu hỏa và an toàn công cộng.
Thuật ngữ "fire hydrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "hydrant" xuất phát từ "hydrānt-", dạng gốc của từ "hydrāre", nghĩa là “cung cấp nước”. Kết hợp với "fire", từ này chỉ các thiết bị liên quan đến việc cung cấp nước cho việc chữa cháy. Khái niệm này đã phát triển từ những hệ thống cấp nước thời cổ đại, cho phép lực lượng cứu hỏa tiếp cận nước nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp, thể hiện vai trò thiết yếu trong công tác phòng cháy chữa cháy hiện đại.
Thuật ngữ "fire hydrant" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề an toàn cháy nổ hoặc hạ tầng đô thị. Trong ngữ cảnh khác, "fire hydrant" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống cấp nước chưa chữa cháy, quy hoạch đô thị và biện pháp phòng ngừa hỏa hoạn. Tình huống phổ biến bao gồm việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo trì và truy cập vào các thiết bị chữa cháy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp