Bản dịch của từ Fire hydrant trong tiếng Việt

Fire hydrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire hydrant (Noun)

01

Một thiết bị lấy nước từ đường ống dẫn nước chính, đặc biệt dành cho lính cứu hỏa.

A device for drawing water from a water main especially for use by firefighters.

Ví dụ

The fire hydrant on Main Street was painted bright red.

Cột nước cứu hỏa trên phố Main được sơn màu đỏ tươi.

There is no fire hydrant near my neighborhood for emergencies.

Không có cột nước cứu hỏa nào gần khu phố của tôi.

Is the fire hydrant in front of the school functional?

Cột nước cứu hỏa trước trường có hoạt động không?

02

Một đường ống có van và vòi phun cho phép lính cứu hỏa nối ống mềm với nguồn cấp nước.

A pipe with a valve and nozzle that allows firemen to connect hoses to the water supply.

Ví dụ

The fire hydrant was painted bright red for easy visibility.

Cột nước chữa cháy được sơn màu đỏ tươi để dễ nhìn.

There isn't a fire hydrant near my neighborhood for safety.

Không có cột nước chữa cháy nào gần khu phố của tôi để an toàn.

Is the fire hydrant located on Main Street functional during emergencies?

Cột nước chữa cháy trên phố Main có hoạt động trong trường hợp khẩn cấp không?

03

Một thiết bị ngoài trời cung cấp nguồn nước để dập tắt đám cháy.

An outdoor fixture that provides a water source for extinguishing fires.

Ví dụ

The fire hydrant saved the house during the 2020 California wildfires.

Cột nước cứu ngôi nhà trong vụ cháy rừng California năm 2020.

There is no fire hydrant near my friend's apartment building.

Không có cột nước nào gần tòa nhà của bạn tôi.

Is the fire hydrant regularly checked by the city workers?

Cột nước có được kiểm tra thường xuyên bởi công nhân thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire hydrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire hydrant

Không có idiom phù hợp