Bản dịch của từ Fire safety trong tiếng Việt
Fire safety
Noun [U/C]
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] This guarantees a higher level of structural stability, resistance, and features like emergency exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Idiom with Fire safety
Không có idiom phù hợp