Bản dịch của từ Fire safety trong tiếng Việt

Fire safety

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire safety (Noun)

fˈaɪɚ sˈeɪfti
fˈaɪɚ sˈeɪfti
01

Các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hỏa hoạn và đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn.

The measures taken to prevent fires and ensure safety in case of a fire.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hành tạo ra những môi trường an toàn để giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn.

The practice of creating safe environments to minimize fire risks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập hợp các biện pháp phòng ngừa và quy định để bảo vệ con người và tài sản khỏi các nguy cơ hỏa hoạn.

A set of precautions and regulations to protect people and property from fire hazards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire safety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, resistance, and features like emergency exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Fire safety

Không có idiom phù hợp