Bản dịch của từ Fire station trong tiếng Việt
Fire station

Fire station (Noun)
The fire station is located on Main Street.
Trạm cứu hỏa nằm trên Đường Chính.
There is no fire station in our neighborhood.
Không có trạm cứu hỏa nào trong khu phố của chúng tôi.
Is the fire station open 24 hours a day?
Trạm cứu hỏa có mở cửa 24 giờ một ngày không?
Tòa nhà nơi lính cứu hỏa và thiết bị chữa cháy đồn trú.
A building where firefighters and firefighting equipment are stationed.
The fire station is located on Main Street.
Trạm cứu hỏa nằm trên Đường Chính.
There is no fire station in our neighborhood.
Không có trạm cứu hỏa trong khu phố của chúng tôi.
Is the fire station equipped with modern firefighting tools?
Trạm cứu hỏa có được trang bị các công cụ chữa cháy hiện đại không?
Dạng danh từ của Fire station (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fire station | Fire stations |
"Fire station" là thuật ngữ chỉ cơ sở phục vụ cho việc quản lý và hoạt động cứu hỏa, nơi đặt các xe cứu hỏa và đội ngũ lính cứu hỏa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh thường sử dụng thuật ngữ "fire brigade" để chỉ đội cứu hỏa. Cách phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp