Bản dịch của từ Fire station trong tiếng Việt

Fire station

Noun [U/C]

Fire station (Noun)

faɪɚ stˈeɪʃn
faɪɚ stˈeɪʃn
01

Địa điểm mà xe cứu hỏa và lính cứu hỏa phản ứng với các trường hợp khẩn cấp.

A location from which fire trucks and firefighters respond to emergencies.

Ví dụ

The fire station is located on Main Street.

Trạm cứu hỏa nằm trên Đường Chính.

There is no fire station in our neighborhood.

Không có trạm cứu hỏa nào trong khu phố của chúng tôi.

Is the fire station open 24 hours a day?

Trạm cứu hỏa có mở cửa 24 giờ một ngày không?

02

Tòa nhà nơi lính cứu hỏa và thiết bị chữa cháy đồn trú.

A building where firefighters and firefighting equipment are stationed.

Ví dụ

The fire station is located on Main Street.

Trạm cứu hỏa nằm trên Đường Chính.

There is no fire station in our neighborhood.

Không có trạm cứu hỏa trong khu phố của chúng tôi.

Is the fire station equipped with modern firefighting tools?

Trạm cứu hỏa có được trang bị các công cụ chữa cháy hiện đại không?

Dạng danh từ của Fire station (Noun)

SingularPlural

Fire station

Fire stations

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire station cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire station

Không có idiom phù hợp