Bản dịch của từ Fired up trong tiếng Việt
Fired up

Fired up (Phrase)
Rất vui mừng và nhiệt tình về một cái gì đó.
Very excited and enthusiastic about something.
I am fired up to participate in the charity event.
Tôi rất hào hứng tham gia sự kiện từ thiện.
She was not fired up about the community clean-up project.
Cô ấy không hào hứng với dự án dọn dẹp cộng đồng.
Are you fired up for the environmental awareness campaign?
Bạn có hào hứng với chiến dịch nâng cao ý thức môi trường không?
Fired up (Adjective)
Rất nhiệt tình và háo hức.
Very enthusiastic and eager.
She was fired up about volunteering at the local shelter.
Cô ấy rất hào hứng về việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
He wasn't fired up to participate in the charity event.
Anh ấy không hào hứng tham gia sự kiện từ thiện.
Are you fired up to join the community clean-up project?
Bạn có hào hứng tham gia dự án dọn dẹp cộng đồng không?
Fired up (Verb)
Khiến ai đó trở nên nhiệt tình hoặc tràn đầy năng lượng.
Cause someone to become enthusiastic or energetic.
She was fired up after attending the motivational seminar.
Cô ấy rất hào hứng sau khi tham dự hội thảo truyền động lực.
He was not fired up about the idea of volunteering.
Anh ấy không hào hứng với ý tưởng tình nguyện.
Were you fired up by the speaker's passionate speech?
Bạn có bị hào hứng bởi bài phát biểu đam mê của diễn giả không?
"Fired up" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là bị kích thích, hứng khởi hoặc đầy năng lượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực, thường liên quan đến động lực hoặc sự phấn chấn trong công việc hoặc các hoạt động khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ “fired up” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “fire,” xuất phát từ từ Latin “focus,” có nghĩa là ngọn lửa hoặc trung tâm. Nguyên thủy, “being fired up” biểu thị trạng thái bị thiêu đốt hay được khơi dậy. Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ sự hăng say, phấn khởi hoặc tăng cường năng lượng tinh thần trong môi trường xã hội và công việc hiện đại, phản ánh trạng thái mạnh mẽ và nhiệt huyết của cá nhân.
Cụm từ "fired up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt huyết trong các tình huống như khởi động một dự án, tham gia các hoạt động thể thao, hoặc trong các buổi thuyết trình khi khích lệ động lực cho người khác. Từ ngữ này thể hiện sức mạnh tinh thần và lòng đam mê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
