Bản dịch của từ Firefighter trong tiếng Việt
Firefighter

Firefighter (Noun)
Một người có nhiệm vụ dập tắt đám cháy.
A person whose job is to extinguish fires.
The firefighter bravely rescued a cat from a burning building.
Lính cứu hỏa mạnh dạn cứu một con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.
The firefighter's uniform is designed to withstand high temperatures.
Bộ đồ của lính cứu hỏa được thiết kế để chịu nhiệt độ cao.
The firefighter received a medal for his heroic actions during the fire.
Lính cứu hỏa nhận được huy chương vì hành động anh dũng trong đám cháy.
Dạng danh từ của Firefighter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firefighter | Firefighters |
Kết hợp từ của Firefighter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Part-time firefighter Lính cứu hỏa bán thời gian | Is john a part-time firefighter in his community? John có phải là một lính cứu hỏa làm bán thời gian trong cộng đồng của anh ấy không? |
Full-time firefighter Lính cứu hỏa toàn thời gian | A full-time firefighter saves lives every day. Một lính cứu hỏa làm việc toàn thời gian cứu sống mỗi ngày. |
Volunteer firefighter Lính cứu hỏa tình nguyện | A volunteer firefighter helps the community during emergencies. Một lính cứu hỏa tình nguyện giúp cộng đồng trong tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Thuật ngữ "firefighter" chỉ những người chuyên nghiệp hoặc tình nguyện tham gia vào việc chữa cháy, cứu nạn và bảo vệ tài sản khỏi hỏa hoạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "firefighter" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "fireman" nhưng ngày càng ít phổ biến do những nỗ lực hướng đến ngữ nghĩa trung lập về giới tính. Dù vậy, "firefighter" trong cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự và được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào ngành cứu hỏa.
Từ "firefighter" có nguồn gốc từ hai thành phần: "fire" (lửa) và "fighter" (người chiến đấu). "Fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fȳr", có căn nguyên từ ngôn ngữ German. "Fighter" lại xuất phát từ động từ "fight", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fihtan". Từ "firefighter" xuất hiện khoảng giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ những người chuyên cứu hỏa, bảo vệ tài sản và tính mạng khỏi hỏa hoạn, khẳng định vai trò thiết yếu trong công cuộc phòng chống thiên tai.
Từ "firefighter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về nghề nghiệp hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong bối cảnh rộng hơn, "firefighter" thường được sử dụng trong các văn bản về an toàn công cộng, dịch vụ cứu hỏa, và các cuộc thảo luận liên quan đến bảo vệ người dân khỏi hỏa hoạn. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu giáo dục và truyền thông về vai trò của nhân viên cứu hỏa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp