Bản dịch của từ Firefighter trong tiếng Việt

Firefighter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firefighter (Noun)

fˈɑɪɹfˌɑɪɾɚ
fˈɑɪɹfˌɑɪɾɚ
01

Một người có nhiệm vụ dập tắt đám cháy.

A person whose job is to extinguish fires.

Ví dụ

The firefighter bravely rescued a cat from a burning building.

Lính cứu hỏa mạnh dạn cứu một con mèo khỏi tòa nhà đang cháy.

The firefighter's uniform is designed to withstand high temperatures.

Bộ đồ của lính cứu hỏa được thiết kế để chịu nhiệt độ cao.

The firefighter received a medal for his heroic actions during the fire.

Lính cứu hỏa nhận được huy chương vì hành động anh dũng trong đám cháy.

Dạng danh từ của Firefighter (Noun)

SingularPlural

Firefighter

Firefighters

Kết hợp từ của Firefighter (Noun)

CollocationVí dụ

Part-time firefighter

Lính cứu hỏa bán thời gian

Is john a part-time firefighter in his community?

John có phải là một lính cứu hỏa làm bán thời gian trong cộng đồng của anh ấy không?

Full-time firefighter

Lính cứu hỏa toàn thời gian

A full-time firefighter saves lives every day.

Một lính cứu hỏa làm việc toàn thời gian cứu sống mỗi ngày.

Volunteer firefighter

Lính cứu hỏa tình nguyện

A volunteer firefighter helps the community during emergencies.

Một lính cứu hỏa tình nguyện giúp cộng đồng trong tình huống khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firefighter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firefighter

Không có idiom phù hợp