Bản dịch của từ Firefox trong tiếng Việt
Firefox
Noun [U/C]
Firefox (Noun)
fˈaɪɹfˌɑks
fˈaɪɹfˌɑks
Ví dụ
Firefox is known for its distinctive red fur and hunting skills.
Firefox nổi tiếng với lông đỏ đặc trưng và kỹ năng săn mồi.
The firefox population in the forest has been steadily increasing.
Dân số của firefox trong rừng đã tăng ổn định.
Ví dụ
Firefox is a popular web browser among privacy-conscious users.
Firefox là trình duyệt web phổ biến giữa người dùng quan tâm đến quyền riêng tư.
Many people choose Firefox for its speed and security features.
Nhiều người chọn Firefox vì tốc độ và tính an toàn của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firefox
Không có idiom phù hợp