Bản dịch của từ Firefox trong tiếng Việt
Firefox

Firefox (Noun)
Firefox is known for its distinctive red fur and hunting skills.
Firefox nổi tiếng với lông đỏ đặc trưng và kỹ năng săn mồi.
The firefox population in the forest has been steadily increasing.
Dân số của firefox trong rừng đã tăng ổn định.
People are working to protect the habitats of the firefox.
Mọi người đang làm việc để bảo vệ môi trường sống của firefox.
Firefox is a popular web browser among privacy-conscious users.
Firefox là trình duyệt web phổ biến giữa người dùng quan tâm đến quyền riêng tư.
Many people choose Firefox for its speed and security features.
Nhiều người chọn Firefox vì tốc độ và tính an toàn của nó.
Firefox offers various extensions to enhance the browsing experience.
Firefox cung cấp nhiều tiện ích mở rộng để tăng cường trải nghiệm duyệt web.
Firefox là một trình duyệt web mã nguồn mở do Mozilla phát triển, được ra mắt lần đầu vào năm 2002. Từ này thường được sử dụng để chỉ trình duyệt này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Firefox nổi bật với khả năng bảo mật cao, tốc độ nhanh và hỗ trợ nhiều tiện ích mở rộng. Trình duyệt cũng thường được sử dụng như một biểu tượng của sự bảo vệ quyền riêng tư trên Internet.
Từ "firefox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp của hai từ: "fire" (lửa) và "fox" (cáo). Từ "fire" bắt nguồn từ tiếng Latin "focus", có nghĩa là ngọn lửa hoặc tâm điểm, trong khi "fox" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fox", liên quan đến động vật cáo. Sự kết hợp này ám chỉ đến một loài động vật huyền bí, biểu trưng cho sự nhanh nhẹn và thông minh, đồng thời được sử dụng để chỉ tên một trình duyệt web nổi tiếng, nhằm thể hiện tính năng nhanh nhạy và mạnh mẽ trong truy cập internet.
Từ "firefox" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến trình duyệt web và không xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, "firefox" thường được nhắc đến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phần mềm và khi thảo luận về các lựa chọn trình duyệt Internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
