Bản dịch của từ Firefox trong tiếng Việt

Firefox

Noun [U/C]

Firefox (Noun)

fˈaɪɹfˌɑks
fˈaɪɹfˌɑks
01

Một loài động vật có vú ăn thịt thuộc họ chồn với mõm nhọn và đuôi rậm rạp

A carnivorous mammal of the weasel family with a pointed snout and bushy tail

Ví dụ

Firefox is known for its distinctive red fur and hunting skills.

Firefox nổi tiếng với lông đỏ đặc trưng và kỹ năng săn mồi.

The firefox population in the forest has been steadily increasing.

Dân số của firefox trong rừng đã tăng ổn định.

02

Một trình duyệt web được phát triển bởi mozilla, nổi tiếng với các tính năng về tốc độ và quyền riêng tư

A web browser that was developed by mozilla, known for its speed and privacy features

Ví dụ

Firefox is a popular web browser among privacy-conscious users.

Firefox là trình duyệt web phổ biến giữa người dùng quan tâm đến quyền riêng tư.

Many people choose Firefox for its speed and security features.

Nhiều người chọn Firefox vì tốc độ và tính an toàn của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firefox

Không có idiom phù hợp