Bản dịch của từ Fireman trong tiếng Việt

Fireman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireman (Noun)

fˈɑɪɚmn̩
fˈɑɪɹmn̩
01

Người quản lý lò lửa hoặc ngọn lửa của động cơ hơi nước hoặc tàu thủy.

A person who tends a furnace or the fire of a steam engine or steamship.

Ví dụ

The fireman quickly extinguished the flames in the burning building.

Người cứu hỏa nhanh chóng dập lửa trong tòa nhà đang cháy.

The heroic fireman rescued a family from a dangerous house fire.

Người cứu hỏa anh hùng đã cứu một gia đình khỏi đám cháy nguy hiểm.

The fireman bravely entered the burning warehouse to save trapped workers.

Người cứu hỏa dũng cảm đã vào nhà kho đang cháy để cứu những công nhân bị kẹt.

02

Một nam lính cứu hỏa.

A male firefighter.

Ví dụ

The fireman bravely rescued the family from the burning house.

Người lính cứu hỏa dũng cảm cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.

The fireman received a medal for his heroic actions during the fire.

Người lính cứu hỏa nhận được huy chương vì hành động anh hùng của mình trong đám cháy.

The fireman's quick response saved many lives in the fire incident.

Sự phản ứng nhanh nhạy của người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong vụ hỏa hoạn.

Dạng danh từ của Fireman (Noun)

SingularPlural

Fireman

Firemen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fireman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Being a can be both mentally and physically challenging as you have to deal with emergencies all the time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Fireman

Không có idiom phù hợp