Bản dịch của từ Fires trong tiếng Việt
Fires

Fires (Noun)
Số nhiều của lửa.
Plural of fire.
Many fires occurred during the summer of 2023 in California.
Nhiều vụ cháy xảy ra trong mùa hè năm 2023 ở California.
There were no fires reported in New York last month.
Không có vụ cháy nào được báo cáo ở New York tháng trước.
How many fires have affected communities in Australia this year?
Có bao nhiêu vụ cháy ảnh hưởng đến cộng đồng ở Úc năm nay?
Dạng danh từ của Fires (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fire | Fires |
Họ từ
"Fires" là danh từ số nhiều của "fire", có nghĩa là lửa hoặc sự cháy. Từ này thường chỉ hành động hoặc trạng thái khi có sự phát sinh nhiệt, ánh sáng và khí. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và hình thức phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fires" cũng có thể dùng để chỉ các cuộc hỏa hoạn lớn hoặc hình thức lái xe liên quan đến lửa, thể hiện sắc thái nghĩa riêng trong từng trường hợp.
Từ "fires" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", có nghĩa là "lửa" hoặc "điểm lửa". Trong lịch sử, "focus" không chỉ ám chỉ ngọn lửa vật lý mà còn mang ý nghĩa về nơi hội tụ, nơi tập trung năng lượng hoặc sự chú ý. Từ thế kỷ 14, "fire" trong tiếng Anh đã phát triển để mô tả các hiện tượng liên quan đến sự cháy, và về sau được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh cả sự uy lực và mối nguy hiểm của lửa trong đời sống con người.
Từ "fires" thường gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tần suất cao khi thảo luận về các sự kiện thiên nhiên và môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thảm họa tự nhiên, ảnh hưởng đến xã hội và kinh tế. Ngoài ra, "fires" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa xã hội, như trong nghệ thuật, thơ ca và phim ảnh, để khắc họa các tình huống xung đột hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



