Bản dịch của từ Fireship trong tiếng Việt

Fireship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireship (Noun)

fˈaɪɹəʃˌɪp
fˈaɪɹəʃˌɪp
01

Một con tàu chở đầy vật liệu cháy và chất nổ, trôi dạt để đốt cháy và làm nổ tung tàu của kẻ thù.

A ship loaded with burning material and explosives and set adrift to ignite and blow up an enemys ships.

Ví dụ

The enemy used a fireship to destroy our naval fleet last year.

Kẻ thù đã sử dụng một tàu lửa để tiêu diệt hạm đội của chúng tôi năm ngoái.

No fireship was spotted during the recent naval exercises in the Pacific.

Không có tàu lửa nào được phát hiện trong các cuộc tập trận hải quân gần đây ở Thái Bình Dương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fireship/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.