Bản dịch của từ Fireship trong tiếng Việt
Fireship

Fireship (Noun)
The enemy used a fireship to destroy our naval fleet last year.
Kẻ thù đã sử dụng một tàu lửa để tiêu diệt hạm đội của chúng tôi năm ngoái.
No fireship was spotted during the recent naval exercises in the Pacific.
Không có tàu lửa nào được phát hiện trong các cuộc tập trận hải quân gần đây ở Thái Bình Dương.
Did the fireship cause significant damage to the enemy's ships in 2022?
Tàu lửa có gây thiệt hại đáng kể cho các tàu của kẻ thù vào năm 2022 không?
Từ "fireship" chỉ những tàu chiến được chất đầy thuốc nổ và được điều khiển để tấn công tàu thuyền địch bằng cách đốt cháy chúng. Từ này xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, mô tả phương pháp chiến tranh trên biển phổ biến trong thế kỷ 17 và 18. Trong British English và American English, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về bối cảnh sử dụng, chủ yếu trong các tài liệu lịch sử và văn hóa quân sự.
Từ "fireship" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "fire" (lửa) và "ship" (tàu). Từ "fire" xuất phát từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là lửa, trong khi "ship" bắt nguồn từ tiếng Old English "scip", chỉ phương tiện thủy. Khái niệm "fireship" ban đầu được sử dụng để chỉ tàu được trang bị chất cháy và dùng trong chiến tranh. Hiện tại, nó vẫn giữ liên quan đến chiến lược hải quân, biểu thị những phương tiện tàu cải tiến có khả năng tấn công bằng lửa.
Từ “fireship” không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến lịch sử hàng hải và quân sự, như những tàu chiến được sử dụng để phóng hỏa tấn công kẻ thù. Từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chiến thuật hải quân hoặc trong các tài liệu lịch sử maritime, ít thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc các ngữ cảnh học thuật phổ biến khác.