Bản dịch của từ Firmament trong tiếng Việt
Firmament
Firmament (Noun)
Bầu trời hay bầu trời.
The heavens or sky.
The firmament shone brightly during the city festival last summer.
Bầu trời sáng rực rỡ trong lễ hội thành phố mùa hè vừa qua.
The firmament did not look clear during the social event yesterday.
Bầu trời không trong trẻo trong sự kiện xã hội hôm qua.
Is the firmament visible from the crowded market at night?
Bầu trời có nhìn thấy từ chợ đông đúc vào ban đêm không?
Họ từ
"Firmament" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "firmamentum", dùng để chỉ không gian mở rộng trên bề mặt trái đất, thường được hiểu là bầu trời hay vũ trụ. Từ này thường xuất hiện trong văn bản tôn giáo và văn học cổ điển như một biểu tượng của sự vô hạn và vĩnh cửu. Trong tiếng Anh, cả hai hình thức British và American đều sử dụng "firmament" trong cùng một nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ ở cách phát âm giữa các vùng.
Từ "firmament" xuất phát từ tiếng Latin "firmamentum", có nghĩa là "cái mà làm cho vững chắc". Nó có nguồn gốc từ động từ "firmare", mang ý nghĩa là "làm cho vững vàng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ bầu trời hoặc không gian vũ trụ trong văn hóa phương Tây, thường gắn liền với các quan niệm tôn giáo và triết học về thiên đàng. Ngày nay, "firmament" được dùng để diễn tả bầu trời rộng lớn, thể hiện sự vững bền và bất biến.
Từ "firmament" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề thiên văn hoặc triết học. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng để chỉ bầu trời hoặc không gian vô tận, thường xuất hiện trong văn học và thơ ca. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự bao la và vĩnh cửu, làm nổi bật tính chất huyền bí của tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp