Bản dịch của từ Firmament trong tiếng Việt

Firmament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmament (Noun)

fˈɝɹməmnt
fˈɝɹməmnt
01

Bầu trời hay bầu trời.

The heavens or sky.

Ví dụ

The firmament shone brightly during the city festival last summer.

Bầu trời sáng rực rỡ trong lễ hội thành phố mùa hè vừa qua.

The firmament did not look clear during the social event yesterday.

Bầu trời không trong trẻo trong sự kiện xã hội hôm qua.

Is the firmament visible from the crowded market at night?

Bầu trời có nhìn thấy từ chợ đông đúc vào ban đêm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Firmament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firmament

Không có idiom phù hợp