Bản dịch của từ Firmly believe trong tiếng Việt
Firmly believe

Firmly believe (Verb)
I firmly believe that equality is essential for social progress.
Tôi tin chắc rằng bình đẳng là cần thiết cho tiến bộ xã hội.
They do not firmly believe in the effectiveness of social media campaigns.
Họ không tin chắc vào hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Do you firmly believe in the importance of community support?
Bạn có tin chắc vào tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng không?
I firmly believe social media connects people across the globe effectively.
Tôi tin chắc rằng mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu hiệu quả.
She does not firmly believe that social change will happen quickly.
Cô ấy không tin chắc rằng sự thay đổi xã hội sẽ xảy ra nhanh chóng.
Do you firmly believe in the power of community service for social good?
Bạn có tin chắc vào sức mạnh của dịch vụ cộng đồng vì lợi ích xã hội không?
Khẳng định một niềm tin hoặc niềm tin một cách quyết đoán.
To assert a belief or conviction in a resolute manner.
Many people firmly believe in the importance of social equality.
Nhiều người tin tưởng vững chắc vào tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
I do not firmly believe that all social issues can be solved easily.
Tôi không tin tưởng vững chắc rằng tất cả vấn đề xã hội có thể giải quyết dễ dàng.
Do you firmly believe in the effectiveness of social media campaigns?
Bạn có tin tưởng vững chắc vào hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội không?
Cụm từ "firmly believe" có nghĩa là tin tưởng mạnh mẽ vào một điều gì đó mà không có sự nghi ngờ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng cụm từ này giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "firmly believe" theo cùng một nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về giọng điệu và ngữ cảnh tùy thuộc vào vùng miền. "Firmly believe" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh sự kiên định trong niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



