Bản dịch của từ Firms trong tiếng Việt
Firms

Firms (Noun)
Một mối quan tâm kinh doanh, đặc biệt là mối quan tâm liên quan đến sự hợp tác của hai người trở lên.
A business concern especially one involving a partnership of two or more people.
Many firms in Vietnam support local communities through various social programs.
Nhiều công ty ở Việt Nam hỗ trợ cộng đồng địa phương qua các chương trình xã hội.
Not all firms prioritize social responsibility in their business strategies.
Không phải tất cả các công ty đều ưu tiên trách nhiệm xã hội trong chiến lược kinh doanh.
Do firms in your area engage in social initiatives for the community?
Các công ty trong khu vực của bạn có tham gia vào các sáng kiến xã hội không?
Dạng danh từ của Firms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firm | Firms |
Firms (Verb)
The new policies firms the community's trust in local businesses.
Các chính sách mới củng cố niềm tin của cộng đồng vào doanh nghiệp địa phương.
These changes do not firms relationships among the residents.
Những thay đổi này không củng cố mối quan hệ giữa các cư dân.
How can we firms our social connections effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể củng cố các mối quan hệ xã hội một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Firms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Firm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Firmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Firmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Firms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firming |
Họ từ
Từ "firms" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các công ty hoặc doanh nghiệp, thường là những tổ chức thương mại hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, "firms" có thể dùng để chỉ các công ty luật hoặc kế toán, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không kèm theo sự phân biệt ngành nghề. Do đó, mặc dù cả hai biến thể đều sử dụng "firms", ý nghĩa và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút.
Từ “firms” xuất phát từ tiếng Latinh “firmus”, mang nghĩa là “vững chắc” hoặc “bền vững”. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các tổ chức kinh doanh và doanh nghiệp, phản ánh tính ổn định và khả năng tồn tại lâu dài trong thị trường. Ngày nay, “firms” không chỉ mô tả sự chắc chắn mà còn ám chỉ đến tính chuyên nghiệp và sự đáng tin cậy của các thực thể kinh doanh.
Từ "firms" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS thuộc bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế, kinh doanh và thị trường lao động. Trong các bối cảnh khác, "firms" thường được sử dụng để chỉ các công ty hoặc tổ chức trong các nghiên cứu về quản trị, tài chính và xu hướng thị trường. Từ này cũng xuất hiện trong các thảo luận về chính sách kinh tế và quản lý doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



