Bản dịch của từ First aid trong tiếng Việt

First aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First aid (Noun)

fɚɹst eid
fɚɹst eid
01

Trợ giúp dành cho người bị bệnh hoặc bị thương cho đến khi được điều trị y tế đầy đủ.

Help given to a sick or injured person until full medical treatment is available.

Ví dụ

Learning basic first aid can save lives in emergencies.

Học sơ cứu cơ bản có thể cứu sống trong trường hợp khẩn cấp.

Volunteers provided first aid to victims after the earthquake.

Tình nguyện viên sơ cứu cho nạn nhân sau trận động đất.

The community center offers free first aid training courses.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa đào tạo sơ cứu miễn phí.

Dạng danh từ của First aid (Noun)

SingularPlural

First aid

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First aid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First aid

Không có idiom phù hợp