Bản dịch của từ First aid trong tiếng Việt
First aid

First aid (Noun)
Learning basic first aid can save lives in emergencies.
Học sơ cứu cơ bản có thể cứu sống trong trường hợp khẩn cấp.
Volunteers provided first aid to victims after the earthquake.
Tình nguyện viên sơ cứu cho nạn nhân sau trận động đất.
The community center offers free first aid training courses.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa đào tạo sơ cứu miễn phí.
Dạng danh từ của First aid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
First aid | - |
"First aid" là thuật ngữ chỉ các biện pháp sơ cứu ban đầu nhằm hỗ trợ người bị thương hoặc bệnh tật trước khi có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, "first aid" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay quy định, "first aid" có thể đi kèm với cụm từ "kit" (bộ sơ cứu), phản ánh sự cần thiết của trang thiết bị trong cấp cứu.
Thuật ngữ "first aid" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "prima" (đầu tiên) và "aida" (giúp đỡ). Thuật ngữ này được sử dụng ban đầu để chỉ sự can thiệp y tế cơ bản và kịp thời dành cho những trường hợp khẩn cấp nhằm cứu sống hoặc ổn định sức khỏe trước khi có sự can thiệp chuyên sâu hơn. Ngày nay, "first aid" thể hiện ý nghĩa quan trọng trong quản lý tình huống khẩn cấp, nhấn mạnh vai trò của sự chăm sóc y tế ban đầu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
"First aid" là cụm từ thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe và an toàn. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những biện pháp khẩn cấp nhằm hỗ trợ nạn nhân trước khi có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp. Cụm từ này cũng phổ biến trong các khóa học y tế, chương trình đào tạo cứu hộ, và thảo luận về bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tạo điều kiện cho việc nâng cao nhận thức về an toàn trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp