Bản dịch của từ First amendment trong tiếng Việt

First amendment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First amendment (Noun)

fɝˌsədsmˈeɪntənt
fɝˌsədsmˈeɪntənt
01

Sửa đổi đầu tiên của hiến pháp hoa kỳ, đảm bảo quyền tự do ngôn luận và hành động.

The first amendment to the constitution of the united states which guarantees the right to free expression and action.

Ví dụ

The first amendment protects freedom of speech in the US.

Điều khoản đầu tiên bảo vệ quyền tự do ngôn luận ở Mỹ.

Students learn about the first amendment in social studies classes.

Học sinh học về điều khoản đầu tiên trong lớp học xã hội.

The first amendment allows individuals to express their opinions freely.

Điều khoản đầu tiên cho phép cá nhân tự do bày tỏ quan điểm của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first amendment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First amendment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.