Bản dịch của từ First amendment trong tiếng Việt
First amendment

First amendment (Noun)
Sửa đổi đầu tiên của hiến pháp hoa kỳ, đảm bảo quyền tự do ngôn luận và hành động.
The first amendment to the constitution of the united states which guarantees the right to free expression and action.
The first amendment protects freedom of speech in the US.
Điều khoản đầu tiên bảo vệ quyền tự do ngôn luận ở Mỹ.
Students learn about the first amendment in social studies classes.
Học sinh học về điều khoản đầu tiên trong lớp học xã hội.
The first amendment allows individuals to express their opinions freely.
Điều khoản đầu tiên cho phép cá nhân tự do bày tỏ quan điểm của mình.
Tu chính án thứ nhất là điều khoản trong Hiến pháp Hoa Kỳ, được thông qua vào năm 1791, bảo vệ quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do tôn giáo, quyền hội họp và quyền petition. Điều này có nghĩa là chính phủ không được can thiệp vào những quyền này của công dân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh và cách diễn đạt trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc chính trị.
"First Amendment" xuất phát từ tiếng Latinh "primus" (đầu tiên) và "admittere" (cho phép, thừa nhận). Khái niệm này chủ yếu gắn liền với Hiến pháp Hoa Kỳ, đã được thông qua vào năm 1791, nhằm bảo vệ quyền tự do ngôn luận, tôn giáo, báo chí, hội họp và kiến nghị. Sự phát triển của quyền này phản ánh tư duy dân chủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự do cá nhân trong một xã hội tự do, góp phần định hình những giá trị cốt lõi của nền văn minh hiện đại.
Thuật ngữ "first amendment" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về quyền con người và tự do ngôn luận. Trong các ngữ cảnh khác, "first amendment" chủ yếu được sử dụng trong thảo luận về quyền lập hiến tại Hoa Kỳ, đề cập đến quy định bảo vệ tự do ngôn luận, tự do báo chí, và quyền tụ họp. Từ này cũng là chủ đề phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp