Bản dịch của từ First-class trong tiếng Việt
First-class

First-class (Adjective)
Có thứ hạng hoặc tầm quan trọng cao nhất.
Of the highest rank or importance.
She received a first-class education at Harvard University.
Cô ấy nhận được một sự giáo dục hạng nhất tại Đại học Harvard.
Not everyone has access to first-class healthcare services in rural areas.
Không phải ai cũng có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe hạng nhất ở vùng nông thôn.
Did he book a first-class ticket for the international flight?
Anh ấy đã đặt một vé hạng nhất cho chuyến bay quốc tế chưa?
She received a first-class award for her exceptional community service.
Cô ấy nhận được một giải thưởng hạng nhất vì dịch vụ cộng đồng xuất sắc của mình.
It's rare to find first-class facilities in public schools in this area.
Rất hiếm khi tìm thấy cơ sở vật chất hạng nhất ở các trường công lập trong khu vực này.
First-class (Adverb)
She speaks English first-class.
Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
He doesn't write essays first-class.
Anh ấy không viết bài luận rất giỏi.
Do you think he presents first-class?
Bạn có nghĩ anh ấy trình bày rất giỏi không?
She speaks English first-class in her IELTS speaking test.
Cô ấy nói tiếng Anh tốt đẹp trong bài thi nói IELTS của mình.
He didn't perform first-class in his writing task for IELTS.
Anh ấy không thực hiện tốt đẹp trong bài viết của mình cho bài thi IELTS.
First-class (Noun)
She received first-class service at the luxury hotel.
Cô ấy nhận dịch vụ hạng nhất tại khách sạn sang trọng.
He never settles for anything less than first-class treatment.
Anh ấy không bao giờ chấp nhận điều gì dưới hạng nhất.
Did they book first-class tickets for their first international flight?
Họ đã đặt vé hạng nhất cho chuyến bay quốc tế đầu tiên của mình chưa?
She always aims for first-class service in her restaurant.
Cô ấy luôn hướng tới dịch vụ hàng đầu trong nhà hàng của mình.
They were disappointed when they received second-class treatment at the event.
Họ thất vọng khi nhận được sự phục vụ hạng hai tại sự kiện.
Từ "first-class" thường được sử dụng để chỉ một chất lượng hoặc cấp độ cao nhất trong một loại hình dịch vụ, sản phẩm hoặc trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành các phiên bản Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết tắt. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện sự ưu việt và sang trọng, thường liên quan đến ngành hàng không, khách sạn hoặc sản phẩm cao cấp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "first-class" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ để chỉ những cá nhân hoặc kết quả xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "first-class" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ Latin "prima classis", trong đó "prima" nghĩa là "đầu tiên" và "classis" mang ý nghĩa "hạng" hoặc "loại". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành vận tải, chỉ cấp độ dịch vụ hoặc chất lượng tốt nhất mà hành khách có thể nhận được. Hiện nay, "first-class" được áp dụng rộng rãi để chỉ chất lượng ưu việt trong nhiều lĩnh vực, từ dịch vụ đến sản phẩm.
Từ "first-class" thể hiện tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó được sử dụng để mô tả chất lượng dịch vụ, sản phẩm hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực du lịch, giáo dục và dịch vụ, ám chỉ đến trải nghiệm hàng đầu hoặc chất lượng tốt nhất. Sự phổ biến của từ này cho thấy sự liên quan của nó trong các tình huống yêu cầu sự đánh giá và so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
