Bản dịch của từ First contact trong tiếng Việt

First contact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First contact (Noun)

fɝˈst kˈɑntˌækt
fɝˈst kˈɑntˌækt
01

Cuộc gặp gỡ hoặc tương tác ban đầu giữa hai thực thể, thường chỉ các nền văn hoá hoặc nền văn minh khác nhau.

The initial meeting or interaction between two entities, typically referring to different cultures or civilizations.

Ví dụ

The first contact between the tribes occurred in 1492 during Columbus's voyage.

Cuộc tiếp xúc đầu tiên giữa các bộ lạc diễn ra vào năm 1492 trong chuyến đi của Columbus.

The first contact did not lead to immediate friendship or understanding.

Cuộc tiếp xúc đầu tiên không dẫn đến tình bạn hay sự hiểu biết ngay lập tức.

What was the impact of the first contact on local cultures?

Tác động của cuộc tiếp xúc đầu tiên đến các nền văn hóa địa phương là gì?

02

Khoảnh khắc mà một nền văn minh ngoài trái đất trở nên được biết đến với nhân loại.

The moment when an extraterrestrial civilization becomes known to humanity.

Ví dụ

The first contact with aliens could change our understanding of life.

Sự tiếp xúc đầu tiên với người ngoài hành tinh có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về sự sống.

Many scientists believe the first contact will not happen soon.

Nhiều nhà khoa học tin rằng sự tiếp xúc đầu tiên sẽ không xảy ra sớm.

Will the first contact lead to peace or conflict among nations?

Liệu sự tiếp xúc đầu tiên có dẫn đến hòa bình hay xung đột giữa các quốc gia?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các bối cảnh khoa học viễn tưởng khác nhau để mô tả cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa con người và người ngoài hành tinh.

A term used in various science fiction contexts to describe the first encounter between humans and aliens.

Ví dụ

The first contact changed humanity's view of the universe forever.

Cuộc tiếp xúc đầu tiên đã thay đổi cách nhìn của nhân loại về vũ trụ.

Many believe the first contact will not happen in our lifetime.

Nhiều người tin rằng cuộc tiếp xúc đầu tiên sẽ không xảy ra trong đời chúng ta.

What will happen during the first contact with aliens?

Điều gì sẽ xảy ra trong cuộc tiếp xúc đầu tiên với người ngoài hành tinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first contact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First contact

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.