Bản dịch của từ First-degree relative trong tiếng Việt

First-degree relative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First-degree relative (Noun)

fɝˌstˈɛɡɹid ɹˈɛlətɨv
fɝˌstˈɛɡɹid ɹˈɛlətɨv
01

Bà con ruột gần nhất của một người, như cha, mẹ, con cái hoặc anh chị em.

A person's closest blood relative, such as a parent, child, or sibling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong di truyền học, người chỉ 50% vật chất di truyền của họ.

In genetics, referring to individuals who share 50% of their genetic material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong lịch sử y tế để xác định một số mối quan hệ gia đình nhằm đánh giá rủi ro sức khỏe.

A term used in medical history to identify certain familial relationships for health risk assessment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First-degree relative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First-degree relative

Không có idiom phù hợp