Bản dịch của từ First finger trong tiếng Việt

First finger

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First finger (Noun)

01

Ngón tay bên cạnh ngón cái.

The finger next to the thumb.

Ví dụ

My first finger often points when I give directions to friends.

Ngón tay đầu tiên của tôi thường chỉ khi tôi chỉ đường cho bạn.

My first finger does not always stay still while talking.

Ngón tay đầu tiên của tôi không luôn đứng yên khi nói chuyện.

Does your first finger help you when you gesture during conversations?

Ngón tay đầu tiên của bạn có giúp bạn khi bạn ra hiệu trong cuộc trò chuyện không?

First finger (Idiom)

01

Là người đầu tiên làm điều gì đó.

To be the first to do something.

Ví dụ

She was the first finger to volunteer at the community center.

Cô ấy là người đầu tiên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

He was not the first finger to suggest this idea at the meeting.

Anh ấy không phải là người đầu tiên đề xuất ý tưởng này trong cuộc họp.

Was Maria the first finger to organize the charity event last year?

Có phải Maria là người đầu tiên tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First finger

Không có idiom phù hợp