Bản dịch của từ First finger trong tiếng Việt
First finger

First finger (Noun)
My first finger often points when I give directions to friends.
Ngón tay đầu tiên của tôi thường chỉ khi tôi chỉ đường cho bạn.
My first finger does not always stay still while talking.
Ngón tay đầu tiên của tôi không luôn đứng yên khi nói chuyện.
Does your first finger help you when you gesture during conversations?
Ngón tay đầu tiên của bạn có giúp bạn khi bạn ra hiệu trong cuộc trò chuyện không?
First finger (Idiom)
Là người đầu tiên làm điều gì đó.
To be the first to do something.
She was the first finger to volunteer at the community center.
Cô ấy là người đầu tiên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He was not the first finger to suggest this idea at the meeting.
Anh ấy không phải là người đầu tiên đề xuất ý tưởng này trong cuộc họp.
Was Maria the first finger to organize the charity event last year?
Có phải Maria là người đầu tiên tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái không?
"First finger" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc và y học để chỉ ngón tay cái. Trong bối cảnh âm nhạc, khái niệm này có thể được sử dụng để hướng dẫn vị trí của ngón tay khi chơi nhạc cụ. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm "first finger" thường được dùng thay cho "index finger" (ngón trỏ) trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này chủ yếu là về cách diễn đạt, nhưng về mặt chức năng, cả hai khái niệm đều chỉ về cùng một ngón tay.
Từ "first finger" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các từ Latin "primus" (đầu tiên) và "digitus" (ngón tay). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ngón tay đầu tiên, thường là ngón cái hoặc ngón trỏ, tùy vào ngữ cảnh. Sự kết hợp giữa "first" và "finger" phản ánh sự ưu tiên trong việc xác định các ngón tay, từ đó liên quan đến quy ước xã hội và các kỹ năng vận động tinh tế trong việc nắm bắt và tiếp xúc.
Thuật ngữ "first finger" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt và ngữ cảnh của nó. Từ này thường được sử dụng trong âm nhạc hoặc các lĩnh vực liên quan đến kĩ năng nghệ thuật, chỉ ngón tay đầu tiên trên bàn tay khi chơi nhạc cụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này cũng có thể được sử dụng trong các hướng dẫn cụ thể liên quan đến thao tác tay hoặc các bài tập thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp