Bản dịch của từ First lady trong tiếng Việt
First lady

First lady (Phrase)
Jill Biden is the current first lady of the United States.
Jill Biden là đệ nhất phu nhân hiện tại của Hoa Kỳ.
Michelle Obama was not the first lady during Trump's presidency.
Michelle Obama không phải là đệ nhất phu nhân trong nhiệm kỳ của Trump.
Who will be the next first lady after the election?
Ai sẽ là đệ nhất phu nhân tiếp theo sau cuộc bầu cử?
First lady (Noun)
Jill Biden is the current first lady of the United States.
Jill Biden là đệ nhất phu nhân hiện tại của Hoa Kỳ.
Michelle Obama was not the first lady during George W. Bush's presidency.
Michelle Obama không phải là đệ nhất phu nhân trong thời kỳ tổng thống George W. Bush.
Who was the first lady during Bill Clinton's presidency?
Ai là đệ nhất phu nhân trong thời kỳ tổng thống Bill Clinton?
"First Lady" thường chỉ người phụ nữ giữ chức danh phu nhân của Tổng thống hoặc nhà lãnh đạo quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội, thể hiện vai trò của cô ấy trong các hoạt động công cộng và từ thiện. Ở Anh và Mỹ, cách dùng tương tự, nhưng ở Mỹ, "First Lady" gắn liền với vai trò chính thức trong Nhà Trắng. Phát âm có thể khác biệt một chút do giọng địa phương nhưng nội dung không có sự phân biệt lớn.
Cụm từ "first lady" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prima", nghĩa là "đầu tiên", và "domina", có nghĩa là "bà" hoặc "nữ chủ". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào thế kỷ 19 để chỉ vợ của tổng thống. Khái niệm này không chỉ phản ánh vai trò xã hội mà còn gợi nhớ đến tầm ảnh hưởng của các nữ lãnh đạo trong các hoạt động chính trị và văn hóa, hình thành ý nghĩa hiện tại về vai trò và ảnh hưởng của họ trong xã hội.
Cụm từ "first lady" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến chính trị, xã hội, và vai trò giới. Trong các ngữ cảnh khác, "first lady" thường được dùng để chỉ vợ của tổng thống hoặc lãnh đạo quốc gia, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, văn hóa và từ thiện. Cụm này mang ý nghĩa tượng trưng cho ảnh hưởng và vai trò của phái nữ trong chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp