Bản dịch của từ First lady trong tiếng Việt

First lady

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First lady (Phrase)

fɚɹst lˈeɪdi
fɚɹst lˈeɪdi
01

Vợ của tổng thống hoa kỳ, hoặc vợ của thủ tướng hoặc lãnh đạo quốc gia khác.

The wife of the president of the united states or the wife of a prime minister or other national leader.

Ví dụ

Jill Biden is the current first lady of the United States.

Jill Biden là đệ nhất phu nhân hiện tại của Hoa Kỳ.

Michelle Obama was not the first lady during Trump's presidency.

Michelle Obama không phải là đệ nhất phu nhân trong nhiệm kỳ của Trump.

Who will be the next first lady after the election?

Ai sẽ là đệ nhất phu nhân tiếp theo sau cuộc bầu cử?

First lady (Noun)

fɚɹst lˈeɪdi
fɚɹst lˈeɪdi
01

Vợ của tổng thống hoa kỳ, hoặc vợ của thủ tướng hoặc lãnh đạo quốc gia khác.

The wife of the president of the united states or the wife of a prime minister or other national leader.

Ví dụ

Jill Biden is the current first lady of the United States.

Jill Biden là đệ nhất phu nhân hiện tại của Hoa Kỳ.

Michelle Obama was not the first lady during George W. Bush's presidency.

Michelle Obama không phải là đệ nhất phu nhân trong thời kỳ tổng thống George W. Bush.

Who was the first lady during Bill Clinton's presidency?

Ai là đệ nhất phu nhân trong thời kỳ tổng thống Bill Clinton?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first lady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First lady

Không có idiom phù hợp