Bản dịch của từ First mover advantage trong tiếng Việt
First mover advantage
Noun [U/C]

First mover advantage (Noun)
fɝˈst mˈuvɚ ædvˈæntɨdʒ
fɝˈst mˈuvɚ ædvˈæntɨdʒ
01
Lợi thế cạnh tranh đạt được bởi người chiếm lĩnh đáng kể đầu tiên trong một phân khúc thị trường.
The competitive advantage gained by the initial significant occupant of a market segment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các lợi ích mà một công ty đạt được bằng cách là công ty đầu tiên tham gia vào một thị trường hoặc ngành cụ thể.
The benefits that a company gains by being the first to enter a particular market or industry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lợi thế chiến lược mà một doanh nghiệp đạt được bằng cách tự thiết lập mình trong thị trường trước các đối thủ cạnh tranh.
The strategic advantage that a business obtains by establishing itself in the market ahead of its competitors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with First mover advantage
Không có idiom phù hợp