Bản dịch của từ First reply time trong tiếng Việt

First reply time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First reply time (Noun)

fɝˈst ɹɨplˈaɪ tˈaɪm
fɝˈst ɹɨplˈaɪ tˈaɪm
01

Thời gian cần thiết để phản hồi một truy vấn hoặc tin nhắn.

The time taken to respond to a query or message.

Ví dụ

The first reply time for messages is usually under five minutes.

Thời gian phản hồi đầu tiên cho tin nhắn thường dưới năm phút.

The first reply time is not always quick for customer support.

Thời gian phản hồi đầu tiên không phải lúc nào cũng nhanh cho hỗ trợ khách hàng.

What is the average first reply time for social media inquiries?

Thời gian phản hồi đầu tiên trung bình cho các yêu cầu trên mạng xã hội là bao nhiêu?

02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả phản hồi dịch vụ khách hàng.

A metric used to measure customer service response efficiency.

Ví dụ

The first reply time for customer service is crucial for satisfaction.

Thời gian phản hồi đầu tiên cho dịch vụ khách hàng rất quan trọng.

The first reply time was not fast enough during the last event.

Thời gian phản hồi đầu tiên không đủ nhanh trong sự kiện vừa qua.

What is the average first reply time for your social media team?

Thời gian phản hồi đầu tiên trung bình của đội ngũ mạng xã hội là bao nhiêu?

03

Thời gian ban đầu trước khi có phản hồi sau khi một yêu cầu đã được nhận.

The initial period before a reply is made after a request has been received.

Ví dụ

The first reply time for customer service is usually within 24 hours.

Thời gian phản hồi đầu tiên của dịch vụ khách hàng thường trong 24 giờ.

The first reply time is not always quick for social media inquiries.

Thời gian phản hồi đầu tiên không phải lúc nào cũng nhanh cho các yêu cầu trên mạng xã hội.

What is the first reply time for your support team on Facebook?

Thời gian phản hồi đầu tiên của đội ngũ hỗ trợ trên Facebook là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first reply time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First reply time

Không có idiom phù hợp