Bản dịch của từ First reply time trong tiếng Việt

First reply time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First reply time (Noun)

fɝˈst ɹɨplˈaɪ tˈaɪm
fɝˈst ɹɨplˈaɪ tˈaɪm
01

Thời gian cần thiết để phản hồi một truy vấn hoặc tin nhắn.

The time taken to respond to a query or message.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả phản hồi dịch vụ khách hàng.

A metric used to measure customer service response efficiency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời gian ban đầu trước khi có phản hồi sau khi một yêu cầu đã được nhận.

The initial period before a reply is made after a request has been received.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First reply time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First reply time

Không có idiom phù hợp