Bản dịch của từ First response time trong tiếng Việt

First response time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First response time(Noun)

fɝˈst ɹɨspˈɑns tˈaɪm
fɝˈst ɹɨspˈɑns tˈaɪm
01

Thời gian mà một người phản hồi để trả lời một yêu cầu hoặc tình huống khẩn cấp.

The time it takes for a responder to reply to an inquiry or emergency.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá tốc độ phản hồi trong dịch vụ khách hàng hoặc tình huống khẩn cấp.

A metric used to assess the speed of response in customer service or emergency situations.

Ví dụ
03

Khoảng thời gian giữa việc xảy ra của một sự kiện và hành động đầu tiên được thực hiện để phản hồi.

The interval between the onset of an event and the first action taken in response.

Ví dụ