Bản dịch của từ First-time trong tiếng Việt
First-time

First-time (Adjective)
She felt nervous during her first-time presentation in IELTS speaking.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trong bài thuyết trình lần đầu tiên của mình trong phần nói IELTS.
He didn't have any first-time experience with IELTS writing tasks.
Anh ấy không có bất kỳ kinh nghiệm lần đầu tiên nào với các bài viết IELTS.
Was it your first-time participating in the IELTS exam last week?
Liệu đó có phải là lần đầu tiên bạn tham gia kỳ thi IELTS tuần trước không?
Từ "first-time" là một tính từ chỉ lần đầu tiên mà một cá nhân thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh British và American, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong nói, người Mỹ thường có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của từ "first", trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "First-time" thường được dùng trong các ngữ cảnh như "first-time visitor" hoặc "first-time experience" để mô tả trải nghiệm mới mẻ.
Từ "first-time" được hình thành từ hai thành phần: "first" và "time". "First" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fyrst", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "furista", có nghĩa là "đứng đầu". "Time" xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Kết hợp lại, "first-time" diễn tả một lần đầu tiên trải nghiệm hoặc thực hiện điều gì đó, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của sự khởi đầu và sự mới mẻ trong thời gian.
Từ "first-time" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường nói về trải nghiệm lần đầu của họ. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc văn bản mô tả sự kiện hoặc trải nghiệm. Ngoài ra, "first-time" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch, học tập, hoặc khám phá những điều mới mẻ, nhấn mạnh sự mới mẻ và cảm xúc của trải nghiệm lần đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



