Bản dịch của từ Firsthand account trong tiếng Việt
Firsthand account
Noun [U/C]
Firsthand account (Noun)
fɚsthˈænd əkˈaʊnt
fɚsthˈænd əkˈaʊnt
01
Một lời kể trực tiếp hoặc cá nhân về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
A direct or personal account of an event or experience
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một báo cáo dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tác giả chứ không phải dựa trên tin đồn.
A report based on the authors personal experience rather than on hearsay
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lời kể bắt nguồn từ quan sát hoặc kinh nghiệm cá nhân.
An account that is derived from personal observation or experience
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firsthand account
Không có idiom phù hợp