Bản dịch của từ Firsthand account trong tiếng Việt
Firsthand account

Firsthand account (Noun)
Một lời tường thuật hoặc mô tả dựa trên quan sát trực tiếp hoặc kinh nghiệm.
A narrative or description based on direct observation or experience
Her firsthand account of the protest was very impactful for the audience.
Báo cáo trực tiếp của cô ấy về cuộc biểu tình rất có ảnh hưởng.
He did not provide a firsthand account of his experiences in Vietnam.
Anh ấy đã không cung cấp báo cáo trực tiếp về trải nghiệm của mình ở Việt Nam.
Can you share your firsthand account of the community event last week?
Bạn có thể chia sẻ báo cáo trực tiếp của mình về sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Một lời tường thuật gốc về một sự kiện, thường nhấn mạnh vào kinh nghiệm cá nhân.
An original account of an event often emphasizing personal experience
Her firsthand account of the protest was very moving and insightful.
Tường thuật trực tiếp của cô về cuộc biểu tình rất cảm động và sâu sắc.
He did not provide a firsthand account of his experience in the community.
Anh ấy không cung cấp tường thuật trực tiếp về trải nghiệm của mình trong cộng đồng.
Can you share your firsthand account of the social event last week?
Bạn có thể chia sẻ tường thuật trực tiếp của bạn về sự kiện xã hội tuần trước không?
Maria shared her firsthand account of living in a refugee camp.
Maria đã chia sẻ câu chuyện trực tiếp về việc sống trong trại tị nạn.
I do not have a firsthand account of the protest last week.
Tôi không có câu chuyện trực tiếp về cuộc biểu tình tuần trước.
Did you read his firsthand account of the social movement?
Bạn đã đọc câu chuyện trực tiếp của anh ấy về phong trào xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp