Bản dịch của từ Firsthand account trong tiếng Việt

Firsthand account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firsthand account (Noun)

fɚsthˈænd əkˈaʊnt
fɚsthˈænd əkˈaʊnt
01

Một lời tường thuật hoặc mô tả dựa trên quan sát trực tiếp hoặc kinh nghiệm.

A narrative or description based on direct observation or experience

Ví dụ

Her firsthand account of the protest was very impactful for the audience.

Báo cáo trực tiếp của cô ấy về cuộc biểu tình rất có ảnh hưởng.

He did not provide a firsthand account of his experiences in Vietnam.

Anh ấy đã không cung cấp báo cáo trực tiếp về trải nghiệm của mình ở Việt Nam.

Can you share your firsthand account of the community event last week?

Bạn có thể chia sẻ báo cáo trực tiếp của mình về sự kiện cộng đồng tuần trước không?

02

Một lời tường thuật gốc về một sự kiện, thường nhấn mạnh vào kinh nghiệm cá nhân.

An original account of an event often emphasizing personal experience

Ví dụ

Her firsthand account of the protest was very moving and insightful.

Tường thuật trực tiếp của cô về cuộc biểu tình rất cảm động và sâu sắc.

He did not provide a firsthand account of his experience in the community.

Anh ấy không cung cấp tường thuật trực tiếp về trải nghiệm của mình trong cộng đồng.

Can you share your firsthand account of the social event last week?

Bạn có thể chia sẻ tường thuật trực tiếp của bạn về sự kiện xã hội tuần trước không?

03

Một lời tường thuật hoặc báo cáo có nguồn gốc từ một nguồn chính, thay vì được người khác báo cáo hoặc diễn giải.

An account or report derived from a primary source rather than being reported or interpreted by someone else

Ví dụ

Maria shared her firsthand account of living in a refugee camp.

Maria đã chia sẻ câu chuyện trực tiếp về việc sống trong trại tị nạn.

I do not have a firsthand account of the protest last week.

Tôi không có câu chuyện trực tiếp về cuộc biểu tình tuần trước.

Did you read his firsthand account of the social movement?

Bạn đã đọc câu chuyện trực tiếp của anh ấy về phong trào xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firsthand account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firsthand account

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.