Bản dịch của từ Fiscally trong tiếng Việt

Fiscally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiscally (Adverb)

fˈɪskəli
fˈɪskl̩li
01

Liên quan đến vấn đề tài chính.

Relating to financial matters.

Ví dụ

The organization managed its budget fiscally, avoiding unnecessary expenses.

Tổ chức này đã quản lý ngân sách của mình một cách tài chính, tránh những chi phí không cần thiết.

She planned the charity event fiscally to maximize donations.

Cô ấy đã lên kế hoạch tài chính cho sự kiện từ thiện để tối đa hóa số tiền quyên góp.

Governments need to act fiscally responsible to maintain economic stability.

Các chính phủ cần hành động có trách nhiệm về mặt tài chính để duy trì sự ổn định kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiscally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiscally

Không có idiom phù hợp