Bản dịch của từ Fiscally trong tiếng Việt
Fiscally

Fiscally (Adverb)
The organization managed its budget fiscally, avoiding unnecessary expenses.
Tổ chức này đã quản lý ngân sách của mình một cách tài chính, tránh những chi phí không cần thiết.
She planned the charity event fiscally to maximize donations.
Cô ấy đã lên kế hoạch tài chính cho sự kiện từ thiện để tối đa hóa số tiền quyên góp.
Governments need to act fiscally responsible to maintain economic stability.
Các chính phủ cần hành động có trách nhiệm về mặt tài chính để duy trì sự ổn định kinh tế.
Họ từ
Từ "fiscally" là một trạng từ trong tiếng Anh, liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc ngân sách. Nó được sử dụng để mô tả các hoạt động, chính sách hoặc vấn đề có liên quan đến quản lý tài chính của một tổ chức hoặc quốc gia. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng trong văn viết, từ ngữ và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ trong phong cách chính thức hay không chính thức tùy thuộc vào ngữ cảnh mà "fiscally" được sử dụng.
Từ "fiscally" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "fiscus", nghĩa là "quỹ công", liên quan đến ngân sách và quản lý tài chính của nhà nước. Trong lịch sử, "fiscus" chỉ đến ngân khố của chính phủ, phản ánh vai trò quản lý tài chính công cộng. Ngày nay, "fiscally" đề cập đến các vấn đề tài chính liên quan đến chính phủ, doanh nghiệp hay cá nhân, nhấn mạnh các chính sách và quyết định tài chính có liên quan đến thuế và ngân sách.
Từ "fiscally" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề kinh tế, ngân sách hoặc chính sách tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết học thuật và báo cáo tài chính, thường liên quan đến việc xem xét tình hình tài chính của cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của các khía cạnh tài chính trong quản lý và quyết định kinh tế.