Bản dịch của từ Fish eye trong tiếng Việt

Fish eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish eye (Noun)

fɪʃ aɪ
fɪʃ aɪ
01

Mắt của một con cá.

The eye of a fish.

Ví dụ

The fish eye reflected the sunlight in the clear water.

Điểm mắt cá phản ánh ánh nắng mặt trời trong nước trong.

She studied the fish eye closely to understand its structure.

Cô ấy nghiên cứu điểm mắt cá kỹ lưỡng để hiểu cấu trúc của nó.

The fish eye is an important feature in marine biology studies.

Điểm mắt cá là một đặc điểm quan trọng trong nghiên cứu sinh học biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish eye

Không có idiom phù hợp