Bản dịch của từ Fish eye trong tiếng Việt
Fish eye

Fish eye (Noun)
Mắt của một con cá.
The eye of a fish.
The fish eye reflected the sunlight in the clear water.
Điểm mắt cá phản ánh ánh nắng mặt trời trong nước trong.
She studied the fish eye closely to understand its structure.
Cô ấy nghiên cứu điểm mắt cá kỹ lưỡng để hiểu cấu trúc của nó.
The fish eye is an important feature in marine biology studies.
Điểm mắt cá là một đặc điểm quan trọng trong nghiên cứu sinh học biển.
"Fish eye" là một thuật ngữ mô tả con mắt của cá, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nghệ thuật. Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, "fish eye" cũng đề cập đến một loại ống kính có khả năng tạo ra những bức ảnh với trường nhìn cực rộng, gây hiệu ứng cong tròn đặc trưng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, như trong tiêu đề hoặc khi mô tả hiệu ứng hình ảnh.
Từ "fish eye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "fish" mang ý nghĩa là cá và "eye" có nghĩa là mắt. Cách dùng này xuất phát từ hình ảnh mắt cá, thường có vẻ tròn trịa và sáng bóng, gợi nhớ đến đặc điểm của con mắt. Hình ảnh này đã được mở rộng để chỉ các hiện tượng quang học trong nhiếp ảnh và hình ảnh, như mắt cá trong máy ảnh fish-eye, phản ánh tính chất rộng và méo mó của các góc nhìn.
Thuật ngữ "fish eye" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến mô tả thiên nhiên hoặc quan sát về biển cả. Trong bối cảnh khác, "fish eye" thường được sử dụng để chỉ ống kính "fish-eye", một loại ống kính chụp ảnh có góc nhìn rộng, thường xuất hiện trong nhiếp ảnh nghệ thuật hoặc trong các tài liệu kỹ thuật. Sự sử dụng từ ngữ này thường liên quan đến các tình huống khắc họa hoặc phân tích hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp