Bản dịch của từ Fish out of water trong tiếng Việt
Fish out of water

Fish out of water (Idiom)
Một người không thoải mái trong một tình huống hoặc môi trường cụ thể.
Someone who is uncomfortable in a particular situation or environment.
She felt like a fish out of water at the party.
Cô ấy cảm thấy như một con cá ngoài nước tại bữa tiệc.
He is never a fish out of water in social gatherings.
Anh ấy không bao giờ là một con cá ngoài nước trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are you a fish out of water when meeting new people?
Bạn có phải là một con cá ngoài nước khi gặp người mới không?
She felt like a fish out of water at the networking event.
Cô ấy cảm thấy như một con cá ngoài nước tại sự kiện mạng lưới.
He is not a fish out of water when giving presentations.
Anh ấy không phải là một con cá ngoài nước khi thuyết trình.
Cụm từ "fish out of water" được sử dụng để miêu tả một người cảm thấy không thoải mái, lạc lõng trong một tình huống hoặc môi trường mới mẻ. Hình ảnh này lấy cảm hứng từ việc cá, một sinh vật sống trong nước, khi ở trên đất liền sẽ cảm thấy khó khăn. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể sắc thái văn hóa khác nhau trong các bối cảnh sử dụng, phản ánh sự chênh lệch trong nhận thức xã hội và cảm xúc của người nói.
Cụm từ "fish out of water" bắt nguồn từ hình ảnh một con cá không còn ở môi trường sống tự nhiên của nó, xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 16. Các nghiên cứu từ nguyên cho thấy cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ “fish” trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fiskaz" và "water" từ tiếng Anh cổ "wæter" có nguồn gốc từ Proto-Germanic. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác không thoải mái hoặc lạc lõng trong một tình huống mới, phản ánh sự thiếu quen thuộc với môi trường xung quanh.
Cụm từ "fish out of water" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không thoải mái, lạc lõng trong một tình huống mới. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong các văn bản khác, nó thường dược sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả sự không thích nghi hoặc thiếu tự tin khi đối diện với môi trường hoặc hoàn cảnh lạ lẫm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp