Bản dịch của từ Fish out of water trong tiếng Việt

Fish out of water

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish out of water (Idiom)

01

Một người không thoải mái trong một tình huống hoặc môi trường cụ thể.

Someone who is uncomfortable in a particular situation or environment.

Ví dụ

She felt like a fish out of water at the party.

Cô ấy cảm thấy như một con cá ngoài nước tại bữa tiệc.

He is never a fish out of water in social gatherings.

Anh ấy không bao giờ là một con cá ngoài nước trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are you a fish out of water when meeting new people?

Bạn có phải là một con cá ngoài nước khi gặp người mới không?

She felt like a fish out of water at the networking event.

Cô ấy cảm thấy như một con cá ngoài nước tại sự kiện mạng lưới.

He is not a fish out of water when giving presentations.

Anh ấy không phải là một con cá ngoài nước khi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish out of water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish out of water

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.