Bản dịch của từ Fish tank trong tiếng Việt

Fish tank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish tank (Noun)

fˈɪʃ tˈæŋk
fˈɪʃ tˈæŋk
01

Bể nuôi cá.

A tank for keeping fish.

Ví dụ

I bought a new fish tank for my son’s birthday party.

Tôi đã mua một bể cá mới cho bữa tiệc sinh nhật của con trai tôi.

We do not have a fish tank in our living room.

Chúng tôi không có bể cá nào trong phòng khách.

Is a fish tank necessary for a social event?

Bể cá có cần thiết cho một sự kiện xã hội không?

02

Thùng đựng nước đựng cá cảnh.

A container filled with water for pet fish.

Ví dụ

My sister has a large fish tank in her living room.

Chị tôi có một bể cá lớn trong phòng khách.

They do not keep a fish tank in their small apartment.

Họ không giữ bể cá trong căn hộ nhỏ của mình.

Is your fish tank well-maintained for the pet fish?

Bể cá của bạn có được chăm sóc tốt cho cá cảnh không?

03

Một nơi hoặc tình huống mà ai đó cảm thấy bị mắc kẹt.

A place or situation where someone feels trapped.

Ví dụ

Many people feel trapped in their fish tank jobs at the office.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc như cá trong bể.

She does not want to live in a fish tank community anymore.

Cô ấy không muốn sống trong cộng đồng như bể cá nữa.

Is your neighborhood a fish tank for social interactions?

Khu phố của bạn có phải là một bể cá cho các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish tank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] This is very entertaining and relaxing to look at while spending your time at this coffee shop [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand situated in the middle of the coffee shop with different kinds of and marine creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Fish tank

Không có idiom phù hợp