Bản dịch của từ Fish tank trong tiếng Việt
Fish tank

Fish tank (Noun)
Bể nuôi cá.
A tank for keeping fish.
I bought a new fish tank for my son’s birthday party.
Tôi đã mua một bể cá mới cho bữa tiệc sinh nhật của con trai tôi.
We do not have a fish tank in our living room.
Chúng tôi không có bể cá nào trong phòng khách.
Is a fish tank necessary for a social event?
Bể cá có cần thiết cho một sự kiện xã hội không?
My sister has a large fish tank in her living room.
Chị tôi có một bể cá lớn trong phòng khách.
They do not keep a fish tank in their small apartment.
Họ không giữ bể cá trong căn hộ nhỏ của mình.
Is your fish tank well-maintained for the pet fish?
Bể cá của bạn có được chăm sóc tốt cho cá cảnh không?
Many people feel trapped in their fish tank jobs at the office.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc như cá trong bể.
She does not want to live in a fish tank community anymore.
Cô ấy không muốn sống trong cộng đồng như bể cá nữa.
Is your neighborhood a fish tank for social interactions?
Khu phố của bạn có phải là một bể cá cho các mối quan hệ xã hội không?
“Fish tank” là một cụm danh từ chỉ một bể chứa nước, thường bằng kính, dùng để nuôi cá và các sinh vật thủy sinh khác. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "aquarium" thường xuất hiện hơn để chỉ những bể cá lớn và công cộng, trong khi "fish tank" chủ yếu chỉ các bể nhỏ trong gia đình. Về mặt phát âm và ngữ nghĩa, hai phiên bản này tương tự nhau, với sự khác biệt chủ yếu về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "fish tank" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp hai từ "fish" (cá) và "tank" (bể, thùng). Từ "fish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc", có liên quan đến từ gốc Germanic, biểu thị động vật sống dưới nước. Từ "tank" xuất phát từ tiếng Latinh "tanca", nghĩa là bể chứa nước. Khái niệm "fish tank" xuất hiện để chỉ một không gian nhân tạo nuôi dưỡng cá, phản ánh sự phát triển trong ngành thuỷ sản và sở thích nuôi cá trong gia đình.
Thuật ngữ "fish tank" (bể cá) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả sở thích về nuôi cá hoặc nội thất nhà. Trong các bối cảnh khác, "fish tank" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để thảo luận về môi trường sống của cá, hoặc trong nuôi trồng thủy sản. Nó cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân và trang trí nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

