Bản dịch của từ Fished trong tiếng Việt
Fished

Fished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cá.
Simple past and past participle of fish.
Last summer, I fished with my friends at Lake Tahoe.
Mùa hè năm ngoái, tôi đã câu cá với bạn bè ở hồ Tahoe.
I did not fish during the social event last weekend.
Tôi đã không câu cá trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you fish at the community gathering last month?
Bạn đã câu cá tại buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Fished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fishing |
Họ từ
Từ "fished" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "fish", có nghĩa là câu cá, thu hoạch cá từ nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, đặc biệt trong các cụm từ, ví dụ: "gone fishing" có thể ám chỉ một hoạt động thư giãn hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể mang nghĩa chuyển sang một nhiệm vụ khác.
Từ "fished" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiscian", có liên quan đến gốc tiếng Latin "piscis", nghĩa là cá. Qua thời gian, việc đánh bắt cá đã trở thành một hoạt động phổ biến, tượng trưng cho việc khai thác tài nguyên từ nước. Việc sử dụng từ "fished" ở thì quá khứ không chỉ phản ánh hành động thực tế mà còn mang ý nghĩa tiêu biểu cho việc thu hoạch, khám phá và cảm nhận cuộc sống từ thiên nhiên.
Từ "fished" là dạng quá khứ của động từ "fish", thường sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến các vấn đề môi trường, dinh dưỡng hay du lịch. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong IELTS nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động giải trí hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, "fished" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về nghề thủy sản hoặc bảo tồn biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



