Bản dịch của từ Fishing rod trong tiếng Việt

Fishing rod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishing rod (Noun)

01

Một chiếc sào dài và dẻo dùng để câu cá.

A long flexible pole used to fish.

Ví dụ

Tom bought a new fishing rod for his weekend fishing trip.

Tom đã mua một cây cần câu mới cho chuyến đi câu cuối tuần của mình.

She couldn't catch any fish because her fishing rod broke.

Cô ấy không thể bắt được con cá nào vì cây cần câu của cô ấy bị gãy.

Do you know where I can buy a good fishing rod?

Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một cây cần câu tốt không?

02

Một dụng cụ dùng để đánh bắt cá, thường có gắn dây.

A tool used for catching fish typically with a line attached.

Ví dụ

She bought a new fishing rod for her father's birthday.

Cô ấy đã mua một cây cần câu mới cho ngày sinh nhật của bố cô ấy.

He never uses a fishing rod because he doesn't like fishing.

Anh ấy không bao giờ sử dụng cây cần câu vì anh ấy không thích câu cá.

Do you know where I can find a good fishing rod?

Bạn có biết tôi có thể tìm cây cần câu tốt ở đâu không?

03

Một thiết bị dùng trong môn thể thao câu cá.

A piece of equipment used in the sport of angling.

Ví dụ

I bought a new fishing rod yesterday for my fishing trip.

Tôi đã mua một cây cần câu mới ngày hôm qua cho chuyến câu cá của tôi.

She doesn't know how to use a fishing rod properly.

Cô ấy không biết cách sử dụng cây cần câu một cách đúng đắn.

Do you have a favorite fishing rod brand for fishing expeditions?

Bạn có thương hiệu cây cần câu ưa thích cho các chuyến đi câu cá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fishing rod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishing rod

Không có idiom phù hợp