Bản dịch của từ Fishing rod trong tiếng Việt
Fishing rod
Fishing rod (Noun)
Tom bought a new fishing rod for his weekend fishing trip.
Tom đã mua một cây cần câu mới cho chuyến đi câu cuối tuần của mình.
She couldn't catch any fish because her fishing rod broke.
Cô ấy không thể bắt được con cá nào vì cây cần câu của cô ấy bị gãy.
Do you know where I can buy a good fishing rod?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một cây cần câu tốt không?
She bought a new fishing rod for her father's birthday.
Cô ấy đã mua một cây cần câu mới cho ngày sinh nhật của bố cô ấy.
He never uses a fishing rod because he doesn't like fishing.
Anh ấy không bao giờ sử dụng cây cần câu vì anh ấy không thích câu cá.
Do you know where I can find a good fishing rod?
Bạn có biết tôi có thể tìm cây cần câu tốt ở đâu không?
I bought a new fishing rod yesterday for my fishing trip.
Tôi đã mua một cây cần câu mới ngày hôm qua cho chuyến câu cá của tôi.
She doesn't know how to use a fishing rod properly.
Cô ấy không biết cách sử dụng cây cần câu một cách đúng đắn.
Do you have a favorite fishing rod brand for fishing expeditions?
Bạn có thương hiệu cây cần câu ưa thích cho các chuyến đi câu cá không?
Cần câu (fishing rod) là một công cụ thiết yếu trong hoạt động câu cá, chủ yếu được sử dụng để ném và kéo cá ra khỏi nước. Cần câu thường được làm từ các vật liệu như carbon, gỗ hoặc sợi thủy tinh, và có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích câu cá. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí ngoài trời.
Cụm từ "fishing rod" được cấu thành từ hai thành phần chính: "fishing" (câu cá) và "rod" (gậy). "Fishing" xuất phát từ động từ Latinh "piscari", có nghĩa là bắt cá, liên quan đến từ "piscis", nghĩa là cá. "Rod" có nguồn gốc từ từ Proto-Germanic "*rōdaz", chỉ một thanh dài, thường bằng gỗ. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của công cụ, nhằm hỗ trợ trong việc câu cá, nối tiếp truyền thống lâu đời của con người trong hoạt động đánh bắt.
Cần câu (fishing rod) là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh các hoạt động giải trí ngoài trời liên quan đến câu cá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến du lịch, thể thao hoặc hoạt động giải trí. Trong các tài liệu tiếng Anh phổ thông, cần câu thường được đề cập khi thảo luận về sở thích câu cá, kỹ thuật câu và các thiết bị câu cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp