Bản dịch của từ Fishing trip trong tiếng Việt

Fishing trip

Noun [U/C]

Fishing trip (Noun)

fˈɪʃɨŋ tɹˈɪp
fˈɪʃɨŋ tɹˈɪp
01

Một chuyến đi nhằm mục đích đánh bắt cá.

A journey taken for the purpose of catching fish.

Ví dụ

I went on a fishing trip with my friends last weekend.

Tôi đã đi câu cá cùng bạn bè cuối tuần qua.

She never enjoys going on a fishing trip because she gets seasick.

Cô ấy không bao giờ thích đi câu cá vì cô ấy say sóng.

Did you catch any big fish on your last fishing trip?

Bạn đã bắt được cá lớn nào trong chuyến câu cá cuối cùng không?

02

Một chuyến tham quan có hoạt động câu cá.

An excursion involving fishing activities.

Ví dụ

I enjoyed a fishing trip with my friends last weekend.

Tôi đã thích một chuyến đi câu cá cùng bạn bè cuối tuần trước.

She never goes on fishing trips because she gets seasick easily.

Cô ấy không bao giờ tham gia các chuyến đi câu cá vì cô ấy dễ say sóng.

Did you catch any big fish on your last fishing trip?

Bạn có bắt được cá lớn nào trong chuyến đi câu cá cuối cùng không?

03

Một chuyến đi giải trí tập trung vào câu cá.

A recreational outing focused on fishing.

Ví dụ

I enjoyed a fishing trip with my friends last weekend.

Tôi đã thích thú một chuyến đi câu cá cùng bạn bè cuối tuần qua.

She never goes on fishing trips because she gets seasick.

Cô ấy không bao giờ tham gia chuyến đi câu cá vì cảm biến say sóng.

Did you catch any big fish on your last fishing trip?

Bạn có bắt được cá lớn nào trong chuyến đi câu cá gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishing trip

Không có idiom phù hợp