Bản dịch của từ Fit in with trong tiếng Việt

Fit in with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit in with (Phrase)

01

Để tương thích hoặc hài hòa với một cái gì đó.

To be compatible or harmonious with something.

Ví dụ

Many students fit in with their peers at university easily.

Nhiều sinh viên dễ dàng hòa nhập với bạn bè ở trường đại học.

Some people do not fit in with social groups in their community.

Một số người không hòa nhập với các nhóm xã hội trong cộng đồng của họ.

How can newcomers fit in with local traditions and customs?

Làm thế nào để người mới hòa nhập với các truyền thống và phong tục địa phương?

02

Để phù hợp với một tình huống hoặc tập hợp hoàn cảnh cụ thể.

To conform to a particular situation or set of circumstances.

Ví dụ

Her style fits in with the current fashion trends in New York.

Phong cách của cô ấy phù hợp với xu hướng thời trang hiện tại ở New York.

His ideas do not fit in with our group's goals for the project.

Ý tưởng của anh ấy không phù hợp với mục tiêu của nhóm chúng tôi.

Does your opinion fit in with the views of the community leaders?

Ý kiến của bạn có phù hợp với quan điểm của các nhà lãnh đạo cộng đồng không?

03

Được bao gồm trong một nhóm hoặc tình huống.

To be included within a group or situation.

Ví dụ

She fits in with her new friends from the IELTS study group.

Cô ấy hòa nhập với những người bạn mới từ nhóm học IELTS.

They do not fit in with the social norms at the university.

Họ không hòa nhập với các chuẩn mực xã hội tại trường đại học.

Does he fit in with the other candidates during the interview?

Anh ấy có hòa nhập với các ứng viên khác trong buổi phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fit in with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is partly because it is in the shape of a rectangular that perfectly in my hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I delved deeper, I felt a sense of exhilaration as the pieces started to together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Fit in with

Không có idiom phù hợp