Bản dịch của từ Fit in with trong tiếng Việt
Fit in with
Fit in with (Phrase)
Để tương thích hoặc hài hòa với một cái gì đó.
To be compatible or harmonious with something.
Many students fit in with their peers at university easily.
Nhiều sinh viên dễ dàng hòa nhập với bạn bè ở trường đại học.
Some people do not fit in with social groups in their community.
Một số người không hòa nhập với các nhóm xã hội trong cộng đồng của họ.
How can newcomers fit in with local traditions and customs?
Làm thế nào để người mới hòa nhập với các truyền thống và phong tục địa phương?
Để phù hợp với một tình huống hoặc tập hợp hoàn cảnh cụ thể.
To conform to a particular situation or set of circumstances.
Her style fits in with the current fashion trends in New York.
Phong cách của cô ấy phù hợp với xu hướng thời trang hiện tại ở New York.
His ideas do not fit in with our group's goals for the project.
Ý tưởng của anh ấy không phù hợp với mục tiêu của nhóm chúng tôi.
Does your opinion fit in with the views of the community leaders?
Ý kiến của bạn có phù hợp với quan điểm của các nhà lãnh đạo cộng đồng không?
She fits in with her new friends from the IELTS study group.
Cô ấy hòa nhập với những người bạn mới từ nhóm học IELTS.
They do not fit in with the social norms at the university.
Họ không hòa nhập với các chuẩn mực xã hội tại trường đại học.
Does he fit in with the other candidates during the interview?
Anh ấy có hòa nhập với các ứng viên khác trong buổi phỏng vấn không?
Cụm từ "fit in with" có nghĩa là hòa hợp hoặc phù hợp với một nhóm, bối cảnh, hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fit in" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội. Nói chung, nó thường biểu thị sự đồng thuận hay sự điều chỉnh với các chuẩn mực hoặc giá trị của người khác.
Cụm từ "fit in with" bắt nguồn từ động từ "fit" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "fitan", có nghĩa là "đặt vào" hay "làm cho vừa". Động từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ sự hòa hợp hoặc sự phù hợp trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "fit in with" mang nghĩa chỉ sự thích nghi hoặc hòa nhập với một nhóm người hoặc môi trường nhất định, phản ánh sự cần thiết của cá nhân trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "fit in with" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội và mô tả sự hòa hợp. Trong kì thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết khi thảo luận về mối quan hệ xã hội, sự tương thích trong một nhóm hoặc môi trường học tập. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày cao, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt sự kết nối và chấp nhận trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp