Bản dịch của từ Fitted out trong tiếng Việt
Fitted out

Fitted out (Phrase)
Đã trang bị; cung cấp; trang bị.
Equipped provided furnished.
The community center was fitted out with new computers last month.
Trung tâm cộng đồng đã được trang bị máy tính mới tháng trước.
The park was not fitted out with enough benches for everyone.
Công viên không được trang bị đủ ghế cho mọi người.
Was the school fitted out with modern facilities for students?
Trường có được trang bị cơ sở vật chất hiện đại cho học sinh không?
Cụm từ "fitted out" thường được sử dụng để chỉ hành động trang bị hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó với các thiết bị, vật phẩm cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "fitted out" có thể được dùng trong ngữ cảnh trang bị một con tàu hoặc một không gian sống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt tương tự là "fitted up". Tuy nhiên, "fitted out" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống trang bị cụ thể, trong khi "fitted up" hiếm khi xuất hiện trong văn cảnh tương tự. Do đó, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sự phổ biến của từ trong từng phương ngữ.
Cụm từ "fitted out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ động từ "fit" có gốc Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "khiến cho". Trong quá trình phát triển, "fit" đã phát triển thành các nghĩa khác nhau, bao gồm cả việc cung cấp hoặc chuẩn bị những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể. Hiện nay, "fitted out" mang nghĩa là được trang bị hoặc chuẩn bị đầy đủ cho một hoạt động nhất định, phản ánh sự ghép nối giữa việc làm và sự chuẩn bị.
Cụm từ "fitted out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về trang bị hoặc chuẩn bị cho một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc trang bị một không gian hoặc phương tiện, như tàu thuyền hay văn phòng, với các thiết bị cần thiết và tiện nghi. Việc sử dụng "fitted out" gợi ý một mức độ chú trọng đến tính chất chức năng và sự sẵn sàng đối với các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp