Bản dịch của từ Fitted out trong tiếng Việt

Fitted out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitted out (Phrase)

fˈɪtɪd aʊt
fˈɪtɪd aʊt
01

Đã trang bị; cung cấp; trang bị.

Equipped provided furnished.

Ví dụ

The community center was fitted out with new computers last month.

Trung tâm cộng đồng đã được trang bị máy tính mới tháng trước.

The park was not fitted out with enough benches for everyone.

Công viên không được trang bị đủ ghế cho mọi người.

Was the school fitted out with modern facilities for students?

Trường có được trang bị cơ sở vật chất hiện đại cho học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitted out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fitted out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.