Bản dịch của từ Fitting room trong tiếng Việt

Fitting room

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fitting room (Idiom)

01

Một căn phòng trong cửa hàng nơi khách hàng có thể thử quần áo trước khi mua.

A room in a store where customers can try on clothes before buying them.

Ví dụ

Can I use the fitting room to try on this dress?

Tôi có thể sử dụng phòng thử đồ để mặc chiếc váy này không?

The fitting room is occupied, so you'll have to wait a bit.

Phòng thử đồ đang bận, vì vậy bạn sẽ phải đợi một chút.

She always feels uncomfortable in fitting rooms due to the mirrors.

Cô ấy luôn cảm thấy không thoải mái trong phòng thử đồ vì gương.

02

Một không gian được chỉ định để thử quần áo, thường thấy trong môi trường bán lẻ.

A space designated for fitting clothing typically found in retail environments.

Ví dụ

Can I use the fitting room to try on these pants?

Tôi có thể sử dụng phòng thử đồ để thử quần này không?

Sorry, the fitting room is currently closed for cleaning.

Xin lỗi, phòng thử đồ hiện đang đóng cửa để lau dọn.

Have you ever felt uncomfortable in a fitting room before?

Bạn đã từng cảm thấy không thoải mái trong phòng thử đồ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fitting room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fitting room

Không có idiom phù hợp