Bản dịch của từ Fixating trong tiếng Việt
Fixating

Fixating (Verb)
She was fixating on her social media accounts all day.
Cô ấy tập trung vào tài khoản mạng xã hội của mình suốt ngày.
He tends to fixate on the number of likes on his posts.
Anh ấy có xu hướng tập trung vào số lượt thích trên bài đăng của mình.
They are fixating on their online presence for their social image.
Họ đang tập trung vào sự hiện diện trực tuyến của mình cho hình ảnh xã hội.
Dạng động từ của Fixating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fixate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fixated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fixated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fixates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fixating |
Họ từ
Từ “fixating” xuất phát từ động từ “fixate”, mang nghĩa là tập trung sâu vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó, thường đến mức trở nên ám ảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với nhấn âm có phần khác nhau giữa hai biến thể. Từ này thường xuất hiện trong tâm lý học để mô tả hành vi của việc chú ý quá mức vào một yếu tố cụ thể.
Từ "fixating" bắt nguồn từ động từ Latinh "fixare", có nghĩa là "cố định" hoặc "gắn chặt". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ hành động tập trung thái quá vào một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Sự liên kết giữa nguồn gốc của từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện việc gắn bó không thể thay đổi với một đối tượng, dẫn đến các hành vi hoặc suy nghĩ lặp đi lặp lại, thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trí và hành vi của cá nhân.
Từ "fixating" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chú ý quá mức đến một điều gì đó, đặc biệt trong tâm thần học và tâm lý học. Tình huống thường gặp là khi một người bị ám ảnh hoặc không thể rời khỏi một ý tưởng hoặc hình ảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
