Bản dịch của từ Fixed price trong tiếng Việt
Fixed price

Fixed price (Noun)
The fixed price for the community event was set at $50 per person.
Giá cố định cho sự kiện cộng đồng là 50 đô la mỗi người.
Many people do not like fixed prices for social services.
Nhiều người không thích giá cố định cho dịch vụ xã hội.
Is the fixed price for the charity dinner $75 or more?
Giá cố định cho bữa tối từ thiện là 75 đô la hay hơn?
Một mức giá ấn định không thể thương lượng hoặc thay đổi.
A set price that is not subject to negotiation or variation.
The fixed price for the concert tickets is $50 each.
Giá cố định cho vé concert là 50 đô la mỗi vé.
The fixed price policy does not allow discounts for students.
Chính sách giá cố định không cho phép giảm giá cho học sinh.
Is the fixed price of the housing project reasonable for buyers?
Giá cố định của dự án nhà ở có hợp lý cho người mua không?
"Fixed price" là thuật ngữ chỉ mức giá không thay đổi trong một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tài chính, để ám chỉ rằng người mua và người bán đã thống nhất một mức giá cụ thể cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do đặc điểm kinh tế và nền văn hóa thương mại của từng khu vực.