Bản dịch của từ Fixed sample trong tiếng Việt
Fixed sample
Noun [U/C]

Fixed sample(Noun)
fˈɪkst sˈæmpəl
fˈɪkst sˈæmpəl
01
Một biện pháp hoặc kiểm tra tiêu chuẩn hóa được sử dụng để so sánh mà vẫn giữ nguyên theo thời gian.
A standardized measure or test used for comparison that remains constant over time.
Ví dụ
02
Một mẫu không thay đổi và nhất quán trong suốt ứng dụng hoặc sử dụng của nó.
A sample that is unchanging and consistent throughout its application or use.
Ví dụ
