Bản dịch của từ Fixed sample trong tiếng Việt

Fixed sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed sample (Noun)

fˈɪkst sˈæmpəl
fˈɪkst sˈæmpəl
01

Một mẫu không thay đổi và nhất quán trong suốt ứng dụng hoặc sử dụng của nó.

A sample that is unchanging and consistent throughout its application or use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập con cụ thể của một quần thể được sử dụng trong nghiên cứu không thay đổi từ nghiên cứu này sang nghiên cứu khác.

A specific subset of a population used in research that does not vary from study to study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biện pháp hoặc kiểm tra tiêu chuẩn hóa được sử dụng để so sánh mà vẫn giữ nguyên theo thời gian.

A standardized measure or test used for comparison that remains constant over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixed sample/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed sample

Không có idiom phù hợp