Bản dịch của từ Fixed sample trong tiếng Việt
Fixed sample
Noun [U/C]

Fixed sample (Noun)
fˈɪkst sˈæmpəl
fˈɪkst sˈæmpəl
01
Một mẫu không thay đổi và nhất quán trong suốt ứng dụng hoặc sử dụng của nó.
A sample that is unchanging and consistent throughout its application or use.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biện pháp hoặc kiểm tra tiêu chuẩn hóa được sử dụng để so sánh mà vẫn giữ nguyên theo thời gian.
A standardized measure or test used for comparison that remains constant over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fixed sample
Không có idiom phù hợp