Bản dịch của từ Fixed tandem trong tiếng Việt

Fixed tandem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed tandem(Noun)

fˈɪkst tˈændəm
fˈɪkst tˈændəm
01

Một sự sắp xếp cụ thể hoặc cấu hình của các thành phần hoạt động cùng nhau như một toàn bộ.

A specific arrangement or configuration of components functioning together as a unit.

Ví dụ
02

Một loại thiết kế xe đạp mà hai ghế ngồi và bộ bàn đạp được sắp xếp thẳng hàng với nhau.

A type of bicycle design where two seats and sets of pedals are arranged in line with one another.

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc cơ chế hoạt động cùng với một cái khác, đặc biệt trong các tham số đã định.

A system or mechanism that operates in conjunction with another, especially within set parameters.

Ví dụ