Bản dịch của từ Fixed tandem trong tiếng Việt
Fixed tandem
Noun [U/C]

Fixed tandem(Noun)
fˈɪkst tˈændəm
fˈɪkst tˈændəm
01
Một sự sắp xếp cụ thể hoặc cấu hình của các thành phần hoạt động cùng nhau như một toàn bộ.
A specific arrangement or configuration of components functioning together as a unit.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hệ thống hoặc cơ chế hoạt động cùng với một cái khác, đặc biệt trong các tham số đã định.
A system or mechanism that operates in conjunction with another, especially within set parameters.
Ví dụ
