Bản dịch của từ Flagitiousness trong tiếng Việt
Flagitiousness
Flagitiousness (Noun)
The flagitiousness of the corruption scandal shocked the entire community.
Sự tội lỗi của vụ bê bối tham nhũng đã gây sốc cho toàn cộng đồng.
The flagitiousness of his actions was not recognized by his friends.
Sự tội lỗi trong hành động của anh ta không được bạn bè công nhận.
Is the flagitiousness of social media influencing youth behavior today?
Liệu sự tội lỗi của mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi giới trẻ hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flagitiousness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "flagitiousness" chỉ về trạng thái hoặc đặc tính của việc vô cùng tội lỗi, xấu xa hoặc hành động ác đức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để mô tả sự tội lỗi nghiêm trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "flagitiousness" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong văn nói có thể hạn chế do tính chất trang trọng của từ.
Từ "flagitiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagitiosus", được hình thành từ "flagitium", mang nghĩa là "tội ác" hay "hành vi xấu xa". Từ nguyên này ám chỉ đến những hành động ô nhục, vô đạo đức, hoặc đáng khinh bỉ. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tội phạm nghiêm trọng hoặc hành vi bê bối. Ngày nay, "flagitiousness" được sử dụng để chỉ sự tàn ác hoặc xấu xa ở mức độ cao, liên kết mật thiết với nguồn gốc khái niệm về tội lỗi và sự bất chính.
Từ "flagitiousness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Chúng thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi này do tính chất phức tạp và hiếm gặp của nó. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, tác phẩm văn học hoặc luận văn đề cập đến các hành vi tội ác hoặc phi đạo đức nghiêm trọng, nơi mà sự nghiêm khắc và chỉ trích được thể hiện rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp