Bản dịch của từ Flake out trong tiếng Việt
Flake out

Flake out (Verb)
John flaked out on our dinner plans last Friday night.
John đã hủy cuộc hẹn ăn tối của chúng tôi tối thứ Sáu tuần trước.
She did not flake out on her friends during the party.
Cô ấy không hủy hẹn với bạn bè trong bữa tiệc.
Did Mark flake out again for the movie tonight?
Có phải Mark lại hủy hẹn cho bộ phim tối nay không?
John decided to flake out on our dinner plans last night.
John đã quyết định không đến bữa tối của chúng tôi tối qua.
She didn’t flake out on the meeting, which surprised everyone.
Cô ấy đã không hủy cuộc họp, điều này làm mọi người ngạc nhiên.
Rút lui khỏi một cam kết hoặc trách nhiệm.
To withdraw from a commitment or responsibility.
John decided to flake out on our dinner plans last night.
John đã quyết định không tham gia bữa tối của chúng ta tối qua.
She does not flake out on her friends when they need help.
Cô ấy không bỏ rơi bạn bè khi họ cần giúp đỡ.
Why did Mark flake out on the group project last week?
Tại sao Mark lại bỏ rơi dự án nhóm tuần trước?
John decided to flake out on our dinner plans last night.
John quyết định không tham gia kế hoạch ăn tối của chúng tôi tối qua.
She did not flake out on her friends during the concert.
Cô ấy không bỏ rơi bạn bè trong buổi hòa nhạc.
Hành xử một cách không đáng tin cậy, đặc biệt là làm ai đó thất vọng một cách bất ngờ.
To behave in an unreliable manner, especially by letting someone down unexpectedly.
John decided to flake out on our dinner plans last night.
John đã quyết định không tham gia bữa tối của chúng tôi tối qua.
I hope Sarah won't flake out on the group project again.
Tôi hy vọng Sarah sẽ không bỏ rơi dự án nhóm lần nữa.
Did Mark flake out on the concert tickets we bought together?
Mark có bỏ rơi vé concert mà chúng ta đã mua cùng nhau không?
John decided to flake out on our dinner plans last night.
John đã quyết định không đi ăn tối với chúng tôi tối qua.
She never flakes out on her friends during important events.
Cô ấy không bao giờ thất hẹn với bạn bè trong những sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp