Bản dịch của từ Flakes trong tiếng Việt
Flakes

Flakes (Noun)
Số nhiều của vảy.
Plural of flake.
Many flakes of snow fell during the winter storm last week.
Nhiều bông tuyết rơi xuống trong cơn bão mùa đông tuần trước.
The flakes did not stick to the ground in the city.
Những bông tuyết không bám vào mặt đất trong thành phố.
How many flakes of snow were reported in New York City?
Có bao nhiêu bông tuyết được báo cáo ở thành phố New York?
Dạng danh từ của Flakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flake | Flakes |
Họ từ
Từ "flakes" thường được hiểu là các mảnh vụn nhỏ, mỏng, thường rời ra từ một bề mặt lớn hơn. Trong tiếng Anh, "flakes" có thể chỉ đến mảnh vỏ của thực phẩm như ngũ cốc hoặc lớp vảy trên bề mặt đồ vật. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn với các cụm từ như "corn flakes".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp