Bản dịch của từ Flaking trong tiếng Việt
Flaking
Flaking (Adjective)
Her flaking skin made her self-conscious during the interview.
Da bong tróc khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.
I hope my foundation doesn't look flaking in the photos.
Tôi hy vọng lớp nền của tôi không trông bị bong tróc trên ảnh.
Is flaking skin a common issue during the winter months?
Da bong tróc là vấn đề phổ biến trong những tháng mùa đông phải không?
Họ từ
"Flaking" là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động bong ra từng mảng, thường liên quan đến bề mặt của vật liệu hoặc lớp da. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, từ này thường ám chỉ tình trạng da khô và bong tróc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "flaking" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như sơn hoặc lớp phủ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về nghĩa trong chăm sóc sức khỏe và da.
Từ "flaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flake", bắt nguồn từ tiếng Latinh "flaeca", có nghĩa là một mảnh hoặc một tờ mỏng. Nguyên thủy, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự bong tróc của các lớp vật liệu mỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ hành động hay hiện tượng liên quan đến việc tách ra thành từng mảnh nhỏ, nhất là trong ngữ cảnh của lớp da, sơn hoặc vật liệu khác. Từ này hiện nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực như mỹ phẩm, xây dựng, và khoa học vật liệu.
Từ "flaking" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hành động hoặc tình trạng gì đó bong tróc, như vết sơn hay da. Trong phần Đọc và Viết, "flaking" thường gặp trong các bài viết về vật liệu, sức khỏe hoặc thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích hiện tượng vật lý hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp