Bản dịch của từ Flaking trong tiếng Việt

Flaking

Adjective

Flaking (Adjective)

flˈeɪkɪŋ
flˈeɪkɪŋ
01

Bị gãy hoặc có xu hướng vỡ thành từng mảng.

Breaking or tending to break into flakes.

Ví dụ

Her flaking skin made her self-conscious during the interview.

Da bong tróc khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.

I hope my foundation doesn't look flaking in the photos.

Tôi hy vọng lớp nền của tôi không trông bị bong tróc trên ảnh.

Is flaking skin a common issue during the winter months?

Da bong tróc là vấn đề phổ biến trong những tháng mùa đông phải không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaking

Không có idiom phù hợp