Bản dịch của từ Flaking trong tiếng Việt
Flaking
Adjective
Flaking (Adjective)
flˈeɪkɪŋ
flˈeɪkɪŋ
Ví dụ
Her flaking skin made her self-conscious during the interview.
Da bong tróc khiến cô ấy tự ti trong buổi phỏng vấn.
I hope my foundation doesn't look flaking in the photos.
Tôi hy vọng lớp nền của tôi không trông bị bong tróc trên ảnh.
Is flaking skin a common issue during the winter months?
Da bong tróc là vấn đề phổ biến trong những tháng mùa đông phải không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flaking
Không có idiom phù hợp