Bản dịch của từ Flambé trong tiếng Việt
Flambé
Flambé (Adjective)
The flambé dessert impressed everyone at the social gathering last night.
Món tráng miệng flambé đã gây ấn tượng với mọi người tối qua.
The chef did not prepare a flambé dish for the dinner event.
Đầu bếp đã không chuẩn bị món ăn flambé cho sự kiện tối.
Is the flambé appetizer popular at social events like weddings?
Món khai vị flambé có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
The flambé art piece impressed everyone at the social event last night.
Tác phẩm nghệ thuật flambé đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
The new restaurant's flambé dishes did not appeal to the guests.
Các món ăn flambé của nhà hàng mới không thu hút thực khách.
Did you see the flambé decorations at the charity gala last week?
Bạn có thấy các trang trí flambé tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
Flambé (Verb)
They flambéed the dessert at the party for extra excitement.
Họ flambé món tráng miệng tại bữa tiệc để thêm phần thú vị.
I did not flambé the chicken at last week's dinner.
Tôi đã không flambé món gà tại bữa tối tuần trước.
Did you flambé the steak during the cooking demonstration?
Bạn đã flambé món bít tết trong buổi trình diễn nấu ăn chưa?
Từ "flambé" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "bén lửa" và thường được sử dụng trong ẩm thực, chỉ phương pháp nấu ăn mà trong đó thức ăn được làm nóng với một loại rượu và sau đó được bắt lửa để tạo hương vị đặc biệt. Trong tiếng Anh, "flambé" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với giọng âm có phần dài hơn và nhấn mạnh hơn ở Anh. Wedựng "flambé" chủ yếu trong các nhà hàng sang trọng hoặc trong những bữa tiệc trang trọng.
Từ "flambé" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "bốc lửa", bắt nguồn từ động từ "flamber", có gốc Latin "flammare", nghĩa là "đốt cháy". Kỹ thuật ẩm thực này liên quan đến việc thêm rượu vào món ăn và đốt cháy, tạo ra hiệu ứng trình bày hấp dẫn. Lịch sử sử dụng từ này trong ẩm thực thể hiện sự hòa quyện giữa nghệ thuật và khoa học nấu nướng, phản ánh tinh thần sáng tạo và sự xa hoa trong ẩm thực Pháp.
Từ "flambé" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Viết trong bối cảnh ẩm thực. Trong cuộc thi IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các chủ đề phổ biến như giáo dục hay cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "flambé" thường xuất hiện khi mô tả kỹ thuật nấu ăn, đặc biệt là trong nhà hàng cao cấp, khi thực phẩm được đốt cháy bằng rượu để tăng hương vị và trình diễn.