Bản dịch của từ Flambé trong tiếng Việt

Flambé

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flambé (Adjective)

01

(thức ăn) được bao phủ bởi rượu mạnh và đốt cháy trong thời gian ngắn.

Of food covered with spirits and set alight briefly.

Ví dụ

The flambé dessert impressed everyone at the social gathering last night.

Món tráng miệng flambé đã gây ấn tượng với mọi người tối qua.

The chef did not prepare a flambé dish for the dinner event.

Đầu bếp đã không chuẩn bị món ăn flambé cho sự kiện tối.

Is the flambé appetizer popular at social events like weddings?

Món khai vị flambé có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Biểu thị hoặc đặc trưng bởi lớp men sứ bằng đồng màu đỏ bóng với các vệt màu tím.

Denoting or characterized by a lustrous red copperbased porcelain glaze with purple streaks.

Ví dụ

The flambé art piece impressed everyone at the social event last night.

Tác phẩm nghệ thuật flambé đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

The new restaurant's flambé dishes did not appeal to the guests.

Các món ăn flambé của nhà hàng mới không thu hút thực khách.

Did you see the flambé decorations at the charity gala last week?

Bạn có thấy các trang trí flambé tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

Flambé (Verb)

01

Che (thức ăn) bằng rượu mạnh và đốt cháy trong thời gian ngắn.

Cover food with spirits and set it alight briefly.

Ví dụ

They flambéed the dessert at the party for extra excitement.

Họ flambé món tráng miệng tại bữa tiệc để thêm phần thú vị.

I did not flambé the chicken at last week's dinner.

Tôi đã không flambé món gà tại bữa tối tuần trước.

Did you flambé the steak during the cooking demonstration?

Bạn đã flambé món bít tết trong buổi trình diễn nấu ăn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flambé cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flambé

Không có idiom phù hợp