Bản dịch của từ Flash in the pan trong tiếng Việt

Flash in the pan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash in the pan (Idiom)

01

Một thành công hoặc thành tựu bất ngờ nhưng ngắn ngủi.

A sudden but brief success or achievement.

Ví dụ

Her viral video was just a flash in the pan.

Đoạn video viral của cô ấy chỉ là một ánh sáng qua loa.

Don't expect it to last, it's always a flash in the pan.

Đừng mong nó kéo dài, nó luôn chỉ là một ánh sáng qua loa.

Was the sudden spike in followers a flash in the pan?

Việc tăng đột ngột số lượng người theo dõi có phải là một ánh sáng qua loa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash in the pan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash in the pan

Không có idiom phù hợp