Bản dịch của từ Flash price trong tiếng Việt

Flash price

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash price (Idiom)

01

Khoe khoang hoặc khoe khoang về điều gì đó, đặc biệt là theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ.

To show off or boast about something especially in a way that is meant to attract attention or admiration.

Ví dụ

She always flashes price about her designer handbag.

Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc túi xách thương hiệu của mình.

He doesn't like people who flash price to impress others.

Anh ấy không thích những người khoe khoang để gây ấn tượng với người khác.

Do you think it's appropriate to flash price during an interview?

Bạn có nghĩ rằng việc khoe khoang trong khi phỏng vấn là phù hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flash price

Không có idiom phù hợp