Bản dịch của từ Flash price trong tiếng Việt
Flash price

Flash price (Idiom)
Khoe khoang hoặc khoe khoang về điều gì đó, đặc biệt là theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ.
To show off or boast about something especially in a way that is meant to attract attention or admiration.
She always flashes price about her designer handbag.
Cô ấy luôn khoe khoang về chiếc túi xách thương hiệu của mình.
He doesn't like people who flash price to impress others.
Anh ấy không thích những người khoe khoang để gây ấn tượng với người khác.
Do you think it's appropriate to flash price during an interview?
Bạn có nghĩ rằng việc khoe khoang trong khi phỏng vấn là phù hợp không?
"Flash price" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thương mại điện tử, chỉ ra mức giá giảm nhanh chóng dành cho một sản phẩm cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, nhằm kích thích nhu cầu mua sắm của khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi trực tuyến. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với British English nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên.
Cụm từ "flash price" bao gồm từ "flash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "flæscian", nghĩa là tỏa sáng hoặc lóe lên, và "price" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pretium", nghĩa là giá cả. Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại điện tử, chỉ mức giá giảm trong thời gian ngắn, nhằm tạo ra sự khẩn cấp và thúc đẩy hành vi mua sắm. Mối liên hệ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cách sử dụng hiện tại nằm ở yếu tố tỏa sáng, khẩn trương kêu gọi sự chú ý từ khách hàng.
Thuật ngữ "flash price" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chung của nó. Trong bối cảnh thương mại điện tử, "flash price" thường được sử dụng để chỉ giá giảm mạnh trong thời gian ngắn nhằm tạo sự kích thích mua sắm. Tình huống thường gặp của thuật ngữ này bao gồm các chương trình khuyến mãi ngắn hạn, nơi người tiêu dùng có thể tận dụng giá cả hấp dẫn trước khi hết hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp