Bản dịch của từ Flashback trong tiếng Việt
Flashback

Flashback (Noun)
Ngọn lửa di chuyển nhanh trở lại qua hơi dễ cháy.
A flame moving rapidly back through a combustible vapour.
The flashback engulfed the entire room in flames.
Cơn flashback bao trùm cả căn phòng trong lửa.
The social media post triggered a flashback to past memories.
Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cơn flashback về quá khứ.
She experienced a vivid flashback of her childhood during the event.
Cô ấy trải qua một cơn flashback sống động về tuổi thơ trong sự kiện.
The movie had a flashback to the protagonist's childhood.
Bộ phim có một cảnh hồi tưởng về tuổi thơ của nhân vật chính.
The novel used flashbacks to reveal the character's hidden past.
Cuốn tiểu thuyết sử dụng những cảnh hồi tưởng để tiết lộ quá khứ bí mật của nhân vật.
The TV series frequently includes flashbacks to explain the storyline.
Bộ phim truyền hình thường xuyên có những cảnh hồi tưởng để giải thích cốt truyện.
Dạng danh từ của Flashback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flashback | Flashbacks |
Kết hợp từ của Flashback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sudden flashback Cảnh nhớ lại đột ngột | During the meeting, i had a sudden flashback to last year's event. Trong cuộc họp, tôi đã có một hồi tưởng đột ngột về sự kiện năm ngoái. |
Họ từ
Từ "flashback" có nghĩa là một kỹ thuật kể chuyện, thường được sử dụng trong văn học và điện ảnh, cho phép người kể quay lại một sự kiện hoặc ký ức trong quá khứ để cung cấp bối cảnh hoặc thông tin cho câu chuyện hiện tại. Trong tiếng Anh, "flashback" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau, ví dụ như tâm lý học, nơi thuật ngữ này mô tả phản ứng nhớ lại mạnh mẽ.
Từ "flashback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "flash" (ánh sáng lóe lên) và "back" (trở lại). Thành phần "flash" xuất phát từ tiếng Trung cổ, mô tả hành động tỏa sáng nhanh chóng, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc". Trong ngữ cảnh tâm lý học và nghệ thuật, "flashback" chỉ việc hồi tưởng nhanh chóng những kỷ niệm, thường xảy ra trong văn học và điện ảnh, góp phần tạo ra chiều sâu cho câu chuyện hiện tại.
Từ "flashback" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc mô tả một mốc thời gian trong quá khứ. Từ này cũng được sử dụng thường xuyên trong văn học, điện ảnh và tâm lý học để chỉ những ký ức trở lại một cách mạnh mẽ. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hồi tưởng, thu hồi ký ức và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


